Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.57 +0.02 (+0.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNE | 28,300 | |
KL MUA chủ động | 9,500 | M |
KL BÁN chủ động | 18,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 81 55.86% | 19 13.1% | 61 42.07% | 1 0.69% | 25,300 10.24% | 6,700 2.71% | 18,500 7.49% | 100 0.04% |
1K-10K | 63 43.45% | 25 17.24% | 38 26.21% | 0 0% | 190,500 77.09% | 90,500 36.62% | 100,000 40.47% | 0 0% |
10K-50K | 1 0.69% | 1 0.69% | 0 0% | 0 0% | 31,300 12.67% | 31,300 12.67% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:24:37 | M | 3.57 | +0.02 | 600 |
14:01:06 | M | 3.57 | +0.02 | 700 |
13:58:11 | M | 3.57 | +0.02 | 100 |
13:53:26 | M | 3.57 | +0.02 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:44:07 | VNE | 3.33 | 32,000 | 106,560,000 | 106,560,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.57 | 0.02 +0.56% | 0.1 | 28,300 |
20/12/2024 | 3.55 | 0.01 +0.28% | 0.26 | 72,000 |
19/12/2024 | 3.54 | 0 0.00% | 0.14 | 38,200 |
18/12/2024 | 3.54 | -0.02 -0.56% | 0.2 | 57,500 |
17/12/2024 | 3.56 | -0.01 -0.28% | 0.08 | 23,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 36,100 | 40,000 | 722 | 1,111 |
20/12/24 | 142,000 | 136,400 | 2,328 | 2,526 |
19/12/24 | 237,300 | 93,200 | 2,666 | 2,273 |
18/12/24 | 459,100 | 140,900 | 5,158 | 2,388 |
17/12/24 | 67,400 | 137,500 | 911 | 2,594 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)