Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo thăm doanh nghiệp VNE 12.2022
Nguồn: BVSC
Ngày phát hành: 21/12/2022
4.89 +0.09 (+1.87%)
(Vietnam Electric Construction JSC)
KL: 158,000 CP
Cập nhật lúc 14:45:03 22/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 4.89 | +0.09 | 10,600 | - |
14:27:32 | 4.7 | -0.10 | 100 | B |
14:24:35 | 4.7 | -0.10 | 600 | B |
14:21:08 | 4.7 | -0.10 | 2,200 | M |
14:21:08 | 4.69 | -0.11 | 100 | M |
14:10:32 | 4.7 | -0.10 | 200 | M |
14:09:34 | 4.7 | -0.10 | 100 | M |
13:47:43 | 4.6 | -0.20 | 8,400 | M |
13:44:48 | 4.6 | -0.20 | 1,500 | M |
13:44:20 | 4.6 | -0.20 | 100 | M |
13:43:52 | 4.58 | -0.22 | 100 | M |
13:37:55 | 4.58 | -0.22 | 600 | M |
13:37:43 | 4.57 | -0.23 | 600 | M |
13:35:16 | 4.55 | -0.25 | 400 | B |
13:30:00 | 4.57 | -0.23 | 600 | M |
13:27:26 | 4.57 | -0.23 | 1,200 | M |
13:25:42 | 4.57 | -0.23 | 1,200 | M |
13:23:41 | 4.57 | -0.23 | 1,400 | B |
13:21:29 | 4.57 | -0.23 | 10,000 | B |
13:20:09 | 4.58 | -0.22 | 100 | B |
EPS năm 2024 -221 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 133 | KLGD 10 phiên 133,190 | |
EPS pha loãng 133 | ROE 4QGN 1.11 | |
ROA 4QGN 0.3 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 1.29 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 401 (+7) | Slg niêm yết 90,432,953 | |
Slg lưu hành 82,055,233 | Giá cao nhất 52T 12.3 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 4.48 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 44,312,146 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.2 | Room NN còn lại 42,325,131 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 164.3 | 410.4 | 172.3 | 224 | 250.9 | 468.9 | 325.2 | 926.3 |
Giá vốn hàng bán | 128.8 | 358.8 | 134.2 | 167.4 | 210.2 | 457.1 | 294.5 | 879.8 |
Lợi nhuận gộp | 35.6 | 51.6 | 38.1 | 56.7 | 40.7 | 11.8 | 30.7 | 46.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 21.6 | 12.6 | 22.1 | 23.4 | 16.2 | 2.8 | 9.5 | 7.1 |
Lợi nhuận tài chính | -23 | -26.1 | -26.3 | -41.3 | -25.8 | -24.9 | -21.9 | -34.3 |
Chi phí bán hàng | 0 | 0 | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 | 0.2 |
Lợi nhuận khác | -0.2 | -1.3 | 0 | 0.4 | 0.1 | -2.4 | 0.5 | 0.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1.7 | 7.1 | 0.5 | -2.3 | 3.5 | 17.5 | -6.4 | 4.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1.5 | 0.8 | 0.1 | -2.3 | 2.8 | 11.2 | -6.6 | 3.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.9 | 0.2 | 0 | -2.4 | 1.1 | 2.6 | -2 | 0.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.