Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VLC: Khuyến nghị với giá mục tiêu 21,898 đồng/cổ phiếu
Nguồn: YSVN
Ngày phát hành: 24/07/2024
16.30 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:33:01 | 16.3 | 0.00 | 1,200 | M |
14:49:26 | 16.3 | 0.00 | 5,600 | B |
14:08:47 | 16.3 | 0.00 | 100 | B |
14:07:37 | 16.3 | 0.00 | 300 | B |
14:07:17 | 16.3 | 0.00 | 2,400 | M |
14:00:24 | 16.3 | 0.00 | 100 | M |
14:30:37 | 16.3 | 0.00 | 4,100 | M |
13:59:43 | 16.2 | -0.10 | 500 | B |
14:46:45 | 16.3 | 0.00 | 700 | M |
14:16:22 | 16.3 | 0.00 | 3,300 | B |
14:25:20 | 16.3 | 0.00 | 2,000 | B |
13:55:56 | 16.3 | 0.00 | 200 | M |
13:55:31 | 16.3 | 0.00 | 2,000 | M |
13:34:12 | 16.3 | 0.00 | 100 | M |
13:43:18 | 16.3 | 0.00 | 100 | M |
13:42:38 | 16.2 | -0.10 | 1,000 | B |
13:36:52 | 16.3 | 0.00 | 4,800 | - |
13:54:25 | 16.3 | 0.00 | 500 | M |
13:31:03 | 16.3 | 0.00 | 100 | M |
13:28:47 | 16.3 | 0.00 | 2,400 | B |
EPS năm 2024 822 | P/E 4QGN 53.91 | |
EPS 4 quý gần nhất 302 | KLGD 10 phiên 106,538 | |
EPS pha loãng 302 | ROE 4QGN 1.71 | |
ROA 4QGN 0.98 | Giá trị sổ sách 17,337 | |
P/B 0.94 | Beta 1.33 | |
EV/EBIT 44.04 | EV/EBITDA 13.45 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,464 (-1) | Slg niêm yết 212,491,611 | |
Slg lưu hành 212,491,611 | Giá cao nhất 52T 22.58 | |
Slg TDCN 74,372,063 | Giá thấp nhất 52T 14.21 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 212,491,611 | |
Tỷ lệ % Room NN 90.02 | Room NN còn lại 21,199,800.1 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 750.1 | 816.9 | 631.8 | 803.5 | 819.8 | 792.4 | 736.3 | 789 |
Giá vốn hàng bán | 568.3 | 585.8 | 469.1 | 558.2 | 575 | 560.2 | 512.2 | 543.7 |
Lợi nhuận gộp | 181.9 | 231.1 | 162.7 | 245.2 | 244.8 | 232.1 | 224.2 | 245.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 24.2 | 28.3 | 25.8 | 30.5 | 29.9 | 29.3 | 30.4 | 31.1 |
Lợi nhuận tài chính | 65.2 | 46.5 | 48.4 | 70.7 | 70.2 | 66.5 | 58 | 36.3 |
Chi phí bán hàng | 174.8 | 200.5 | 146.1 | 206.3 | 191.2 | 177.9 | 150.3 | 185.2 |
Lợi nhuận khác | -0.5 | -2.3 | -5.4 | -0.3 | -1.4 | -8.8 | -4.6 | -10.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 30.4 | 35.3 | 19.5 | 74 | 85.3 | 75.5 | 92.4 | 48.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 25.8 | 29.7 | 14.6 | 63.5 | 75.2 | 65.2 | 85.2 | 42 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.4 | 3.6 | 2.3 | 7.9 | 9.2 | 8.2 | 11.6 | 5.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.