Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VLC | 299,800 | |
KL MUA chủ động | 123,800 | M |
KL BÁN chủ động | 173,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 77 51.68% | 25 16.78% | 51 34.23% | 1 0.67% | 25,500 8.51% | 9,600 3.2% | 15,700 5.24% | 200 0.07% |
1K-10K | 65 43.62% | 30 20.13% | 35 23.49% | 0 0% | 184,600 61.57% | 105,400 35.16% | 79,200 26.42% | 0 0% |
10K-50K | 7 4.7% | 2 1.34% | 5 3.36% | 0 0% | 89,700 29.92% | 25,900 8.64% | 63,800 21.28% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:43:21 | B | 18.3 | 0.00 | 100 |
14:42:58 | B | 18.3 | 0.00 | 1,000 |
14:41:56 | M | 18.4 | +0.10 | 200 |
14:41:44 | B | 18.3 | 0.00 | 11,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:40:01 | VLC | 15.6 | 18,000 | 280,800,000 | 280,800,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 18.3 | 0 0.00% | 5.53 | 299,800 |
19/12/2024 | 18.3 | 0.6 +3.39% | 10.4 | 568,500 |
18/12/2024 | 17.8 | 0.2 +1.14% | 3.39 | 191,200 |
17/12/2024 | 17.7 | 0 0.00% | 2.36 | 133,900 |
16/12/2024 | 17.8 | 0.7 +4.09% | 3.97 | 224,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 677,900 | 753,200 | 2,986 | 1,941 |
19/12/24 | 1,024,300 | 1,076,800 | 2,082 | 1,825 |
18/12/24 | 596,400 | 463,600 | 2,367 | 1,756 |
17/12/24 | 483,600 | 486,000 | 2,949 | 1,921 |
16/12/24 | 647,800 | 514,000 | 2,435 | 1,251 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)