Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


17.90 +0.10 (+0.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VLC | 500 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 500 100% | 500 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:12:15 | M | 17.9 | +0.10 | 400 |
09:09:46 | M | 17.9 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/03/2025 | 17.9 | 0.1 +0.56% | 0.01 | 500 |
25/03/2025 | 18 | -0.1 -0.55% | 3.79 | 212,700 |
24/03/2025 | 17.8 | -0.7 -3.78% | 3.85 | 213,200 |
21/03/2025 | 18.5 | -0.2 -1.07% | 1.92 | 103,900 |
20/03/2025 | 18.7 | 0.3 +1.63% | 6.17 | 330,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/03/25 | 516,800 | 404,900 | 1,286 | 1,928 |
24/03/25 | 259,100 | 545,300 | 825 | 1,788 |
21/03/25 | 179,900 | 607,300 | 1,058 | 2,109 |
20/03/25 | 435,300 | 923,700 | 1,544 | 1,780 |
19/03/25 | 203,700 | 648,200 | 1,045 | 1,890 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)