Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.30 +0.10 (+0.98%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VIX | 28,825,900 | |
KL MUA chủ động | 2,391,800 | M |
KL BÁN chủ động | 6,770,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 94,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 19,570,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 466 39.03% | 283 23.7% | 180 15.08% | 3 0.25% | 133,100 0.47% | 73,700 0.26% | 58,500 0.2% | 900 0% |
1K-10K | 532 44.56% | 192 16.08% | 338 28.31% | 2 0.17% | 1,542,900 5.4% | 562,700 1.97% | 975,700 3.41% | 4,500 0.02% |
10K-50K | 151 12.65% | 57 4.77% | 94 7.87% | 0 0% | 2,693,000 9.43% | 981,500 3.44% | 1,711,500 5.99% | 0 0% |
50K-200K | 40 3.35% | 8 0.67% | 31 2.6% | 1 0.08% | 3,393,300 11.88% | 661,800 2.32% | 2,637,400 9.23% | 94,100 0.33% |
>=200K | 5 0.42% | 0 0% | 4 0.34% | 1 0.08% | 20,810,000 72.83% | 0 0% | 1,240,000 4.34% | 19,570,000 68.49% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:25 | M | 10.15 | -0.05 | 1,600 |
14:25:25 | M | 10.15 | -0.05 | 20,000 |
14:25:20 | M | 10.15 | -0.05 | 19,600 |
14:25:19 | M | 10.15 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
11:20:58 | VIX | 10.75 | 2,098,000 | 22,553,500,000 | 27,928,500,000 |
11:19:00 | VIX | 10.75 | 500,000 | 5,375,000,000 | 5,375,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.3 | 0.1 +0.98% | 295.69 | 28,825,900 |
19/12/2024 | 10.2 | -0.15 -1.45% | 203.94 | 19,957,000 |
18/12/2024 | 10.35 | 0.05 +0.49% | 139.01 | 13,446,000 |
17/12/2024 | 10.3 | -0.05 -0.48% | 136.72 | 13,213,300 |
16/12/2024 | 10.35 | 0.3 +2.99% | 239.79 | 23,363,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 28,917,800 | 36,329,700 | 12,379 | 21,270 |
19/12/24 | 41,913,600 | 49,841,700 | 7,846 | 9,142 |
18/12/24 | 27,096,600 | 44,136,300 | 8,038 | 6,552 |
17/12/24 | 31,457,400 | 48,300,600 | 4,194 | 6,865 |
16/12/24 | 57,417,100 | 51,760,000 | 6,590 | 6,014 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)