Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


12.75 -0.05 (-0.39%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VIP | 249,000 | |
KL MUA chủ động | 59,200 | M |
KL BÁN chủ động | 189,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 52 47.71% | 22 20.18% | 30 27.52% | 0 0% | 17,900 8.66% | 8,300 4.01% | 9,600 4.64% | 0 0% |
1K-10K | 53 48.62% | 15 13.76% | 37 33.94% | 1 0.92% | 133,700 64.65% | 30,700 14.85% | 96,300 46.57% | 6,700 3.24% |
10K-50K | 4 3.67% | 1 0.92% | 2 1.83% | 1 0.92% | 55,200 26.69% | 10,000 4.84% | 35,000 16.92% | 10,200 4.93% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 12.75 | -0.05 | 6,700 |
14:28:24 | M | 12.75 | -0.05 | 800 |
14:24:32 | B | 12.7 | -0.10 | 4,000 |
14:22:28 | M | 12.75 | -0.05 | 800 |
14:21:46 | M | 12.75 | -0.05 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 12.75 | -0.05 -0.39% | 3.17 | 249,000 |
10/07/2025 | 12.8 | 0.1 +0.79% | 3.55 | 278,200 |
09/07/2025 | 12.7 | 0 0.00% | 3.66 | 287,900 |
08/07/2025 | 12.7 | 0.05 +0.40% | 2.32 | 182,600 |
07/07/2025 | 12.65 | 0.1 +0.80% | 2.17 | 172,200 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)