Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.75 +0.75 (+5.36%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VIP | 988,700 | |
KL MUA chủ động | 581,000 | M |
KL BÁN chủ động | 331,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 500 | |
KL Khớp phiên ATC | 75,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 163 50.31% | 108 33.33% | 54 16.67% | 1 0.31% | 53,200 5.4% | 34,100 3.46% | 18,600 1.89% | 500 0.05% |
1K-10K | 136 41.98% | 84 25.93% | 52 16.05% | 0 0% | 335,200 34.03% | 211,500 21.47% | 123,700 12.56% | 0 0% |
10K-50K | 23 7.1% | 14 4.32% | 9 2.78% | 0 0% | 470,600 47.78% | 276,600 28.08% | 194,000 19.7% | 0 0% |
50K-200K | 2 0.62% | 1 0.31% | 0 0% | 1 0.31% | 125,900 12.78% | 50,500 5.13% | 0 0% | 75,400 7.66% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:18 | B | 14.75 | +0.75 | 1,000 |
14:26:35 | M | 14.75 | +0.75 | 500 |
14:29:52 | B | 14.75 | +0.75 | 500 |
14:45:04 | - | 14.75 | +0.75 | 75,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 14.75 | 0.75 +5.36% | 14.62 | 988,700 |
19/12/2024 | 14 | -0.35 -2.44% | 4.56 | 322,500 |
18/12/2024 | 14.35 | 0.2 +1.41% | 2.43 | 171,200 |
17/12/2024 | 14.15 | 0.05 +0.35% | 1.95 | 139,300 |
16/12/2024 | 14.1 | -0.25 -1.74% | 3.37 | 239,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,748,900 | 1,718,400 | 2,969 | 2,927 |
19/12/24 | 715,300 | 623,500 | 2,384 | 2,783 |
18/12/24 | 455,100 | 344,300 | 2,693 | 1,861 |
17/12/24 | 419,100 | 417,100 | 1,931 | 2,139 |
16/12/24 | 339,900 | 605,000 | 1,743 | 2,750 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)