Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.00 -0.50 (-2.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VIF | 4,400 | |
KL MUA chủ động | 4,200 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 300 6.82% | 100 2.27% | 200 4.55% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 4,100 93.18% | 4,100 93.18% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:34 | B | 17 | -0.50 | 200 |
14:26:05 | M | 17 | -0.50 | 100 |
13:27:05 | M | 17.3 | -0.20 | 4,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 17 | -0.5 -2.86% | 0.08 | 4,400 |
19/12/2024 | 17.5 | 0.3 +1.74% | 0.04 | 2,500 |
18/12/2024 | 17.2 | 0 0.00% | 0.12 | 7,500 |
17/12/2024 | 17.2 | -0.2 -1.15% | 0.1 | 5,700 |
16/12/2024 | 17.4 | -0.2 -1.14% | 0.06 | 3,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 8,000 | 19,000 | 727 | 905 |
19/12/24 | 12,400 | 27,000 | 564 | 1,688 |
18/12/24 | 21,400 | 26,200 | 535 | 1,248 |
17/12/24 | 14,400 | 21,300 | 686 | 1,065 |
16/12/24 | 13,500 | 21,200 | 750 | 964 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)