Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


10.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VHL | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/03/2025 | 10.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
26/03/2025 | 10.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/03/2025 | 10.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/03/2025 | 10.7 | 0.6 +5.94% | 0.01 | 1,200 |
21/03/2025 | 10.1 | 0 0.00% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/03/25 | 3,000 | 16,200 | 1,000 | 1,800 |
25/03/25 | 3,500 | 37,300 | 875 | 2,869 |
24/03/25 | 7,200 | 6,200 | 720 | 775 |
21/03/25 | 2,200 | 34,400 | 550 | 2,457 |
20/03/25 | 7,100 | 25,700 | 1,420 | 4,283 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)