Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VHL | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 9.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 9.9 | 0 0.00% | 0.05 | 4,600 |
19/12/2024 | 9.9 | -0.1 -1.00% | 0.01 | 1,100 |
18/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0.01 | 1,100 |
17/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0.01 | 600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 8,100 | 19,400 | 1,013 | 6,467 |
20/12/24 | 15,900 | 26,100 | 1,445 | 4,350 |
19/12/24 | 9,200 | 31,800 | 920 | 3,533 |
18/12/24 | 11,100 | 26,300 | 1,233 | 2,192 |
17/12/24 | 8,300 | 10,200 | 692 | 1,457 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)