24HMoney
Tín hiệu
menu
VHL (HNX)

Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long

10.40 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 15:01:36 14/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

281.6

-6.8%

290.1

-9.5%

241.1

-14%

326.6

-25.2%

302

-15%

320.4

-25.7%

280.3

-29.9%

436.5

-5.1%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

281.6

-6.8%

290.1

-9.5%

241.1

-14%

326.6

-25.2%

302

-15%

320.4

-25.7%

280.3

-29.9%

436.5

-5.1%

Giá vốn hàng bán

247.6

8%

262

7.1%

215.7

16%

306.8

20.9%

269.1

13.5%

281.9

25.8%

256.7

25.9%

387.9

0.6%

Lợi nhuận gộp

34

3.5%

28.1

-27%

25.5

7.7%

19.8

-59.3%

32.8

-25.7%

38.5

-24.8%

23.7

-56.2%

48.6

-30%

Thu nhập tài chính

0.1

-65.8%

0.3

389.3%

0.3

388.2%

0.4

-49.8%

0.2

6.9%

0.1

-86.8%

0.1

-86.3%

0.9

-10.9%

Chi phí tài chính

1.3

45.6%

1.8

31.6%

1.8

53.4%

2.1

37.9%

2.5

24.5%

2.6

3.5%

3.8

-33.9%

3.3

18.7%

Chi phí tiền lãi

1.1

52.2%

1.4

47.1%

1.8

53.5%

1.8

36.8%

2.4

26.5%

2.6

-4.6%

3.8

-32.9%

2.9

12.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-8.2

-80.9%

-3.5

54.8%

-5.1

21.1%

-3.3

-13%

-4.5

-132.5%

-7.8

-682.1%

-6.5

-659.9%

-3

-427.9%

Chi phí bán hàng

29.4

-38.5%

15.7

46%

21

22.4%

22.9

20.5%

21.2

33.4%

29

17.6%

27

0.8%

28.8

-0.4%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

10

14.2%

11.8

7.1%

11

-4.3%

11.7

-9.3%

11.6

5.3%

12.7

5.9%

10.5

8.4%

10.7

31.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-14.9

-117.1%

-4.3

68%

-13

45.9%

-19.8

-633.7%

-6.9

-36.8%

-13.5

-1,812%

-24.1

-300.6%

3.7

-83.8%

Thu nhập khác

0.1

-68.5%

0.5

-12%

0.2

-36%

0.8

-29.5%

0.3

-25.8%

0.6

-62.6%

0.3

147.8%

1.2

82.4%

Chi phí khác

-10.4

-4,262%

-4.6

-668.7%

-0.8

-57.3%

-1

61.7%

-0.2

-3,357%

-0.6

69.4%

-0.5

-1,460%

-2.7

-3,113%

Thu nhập khác, ròng

-10.3

-11,138%

-4

-12,679%

-0.5

-270.6%

-0.2

85.8%

0.1

-78.8%

0

112%

-0.1

-240.4%

-1.6

-381.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-25.2

-272.9%

-8.3

38.2%

-13.6

44%

-20

-1,032%

-6.8

-48%

-13.5

-1,286%

-24.2

-300.1%

2.1

-90.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.6

2,322%

0.7

-2,021%

0

N/A

0.5

68.4%

0

-143.7%

0

99%

N/A

N/A

1.7

60%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

1.7

-11,160%

0.8

-478.8%

1.1

-568.8%

4.5

-435.3%

0

115.7%

0.1

32.3%

0.2

249.8%

0.8

42.1%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.1

-11,278%

1.5

-768%

1.1

-580.3%

5

-97.5%

0

75.1%

0.2

94.8%

0.2

108.8%

2.5

55.4%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-26.3

-289%

-9.8

28%

-14.7

38.9%

-25

-6,112%

-6.8

-46.9%

-13.7

-216.1%

-24

-352.4%

-0.4

-102.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-26.3

-289%

-9.8

28%

-14.7

38.9%

-25

-6,112%

-6.8

-46.9%

-13.7

-216.1%

-24

-352.4%

-0.4

-102.3%

EPS Quý

-1,054

-288.9%

-394

28%

-586

39%

-1,001

-6,156%

-271

-47.3%

-547

-216.2%

-960

-352.6%

-16

-102.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả