Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
45.40 +1.60 (+3.65%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VGG | 10,800 | |
KL MUA chủ động | 3,500 | M |
KL BÁN chủ động | 5,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 22 81.48% | 8 29.63% | 12 44.44% | 2 7.41% | 4,900 45.37% | 1,300 12.04% | 3,000 27.78% | 600 5.56% |
1K-10K | 5 18.52% | 2 7.41% | 3 11.11% | 0 0% | 5,900 54.63% | 2,500 23.15% | 3,400 31.48% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:40:55 | B | 45.4 | +1.60 | 100 |
14:33:39 | M | 45.5 | +1.70 | 100 |
14:23:43 | - | 45.5 | +1.70 | 300 |
14:14:08 | M | 45.5 | +1.70 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 45.4 | 1.6 +3.65% | 0.49 | 10,800 |
20/12/2024 | 43.9 | 0.1 +0.23% | 0.17 | 3,900 |
19/12/2024 | 43.8 | 0 0.00% | 0.08 | 1,900 |
18/12/2024 | 43.9 | 0.3 +0.69% | 0.14 | 3,200 |
17/12/2024 | 43.6 | 0.2 +0.46% | 0.07 | 1,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 27,900 | 48,800 | 321 | 856 |
20/12/24 | 9,300 | 10,300 | 258 | 368 |
19/12/24 | 5,800 | 9,800 | 290 | 426 |
18/12/24 | 13,400 | 9,300 | 479 | 274 |
17/12/24 | 6,500 | 5,300 | 283 | 482 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)