24HMoney
Tín hiệu
menu
VGG (UPCOM)

Tổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến

44.70 +0.20 (+0.45%)

KL: 13,400 CP Cập nhật lúc 15:03:32 04/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

2,692.9

18.9%

3,100.5

36.6%

1,832.5

-1.2%

2,217.4

-16.2%

2,264.2

17.5%

2,270.1

-4.4%

1,855

22.1%

2,646.8

63.4%

Các khoản giảm trừ

1

-663.3%

0.7

-50.4%

0.7

-135.3%

N/A

N/A

0.1

84%

0.5

71.6%

0.3

68.4%

0.3

42.3%

Doanh thu thuần

2,691.9

18.9%

3,099.8

36.6%

1,831.8

-1.2%

2,217.4

-16.2%

2,264.1

17.5%

2,269.7

-4.3%

1,854.8

22.1%

2,646.5

63.5%

Giá vốn hàng bán

2,394.7

-16.6%

2,810.3

-37.4%

1,640.1

2.5%

2,002.6

14.9%

2,054.7

-22.2%

2,046.1

4.6%

1,683

-23.6%

2,353.1

-62.3%

Lợi nhuận gộp

297.2

41.9%

289.5

29.5%

191.7

11.6%

214.8

-26.8%

209.5

-14.5%

223.5

-2.3%

171.8

9.5%

293.4

73.9%

Thu nhập tài chính

9.3

-29.7%

48.4

5.7%

27.1

90.9%

49.1

-32.5%

13.2

55.5%

45.8

44.1%

14.2

14.3%

72.7

205.5%

Chi phí tài chính

12.5

N/A

39.8

-20.3%

25.3

-548.8%

35.5

43.1%

0

99.9%

33.1

2.4%

3.9

54.4%

62.3

-525.1%

Chi phí tiền lãi

2

N/A

1.5

-1,819%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

N/A

0.6

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

19.9

153%

16.9

169.6%

9.5

350.8%

17.3

2,735%

7.9

-22.8%

6.3

-52.3%

-3.8

-276.7%

0.6

-94.6%

Chi phí bán hàng

105.9

5.1%

124

-5.9%

98.1

-5.8%

131

17%

111.6

-6.3%

117

-6.4%

92.8

-33.1%

157.9

-145.6%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

64.7

-2.6%

66.7

-9.1%

62.1

-2.8%

53.7

44.8%

63

14.5%

61.1

9.1%

60.4

2.8%

97.4

-25.9%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

143.4

156.5%

124.3

93.2%

42.8

70.5%

60.9

23.9%

55.9

-23%

64.4

2.9%

25.1

-19.2%

49.2

-5.6%

Thu nhập khác

1

-86.8%

0.1

-98.8%

2.7

3,573%

0.8

-88.4%

7.4

387.6%

6

600.2%

0.1

-35.8%

7.1

496.7%

Chi phí khác

N/A

N/A

-0

N/A

-0

5.4%

-0.1

96.3%

-0.2

85.7%

N/A

N/A

-0

-55.2%

-3.3

-196.8%

Thu nhập khác, ròng

1

-86.5%

0.1

-98.8%

2.7

3,964%

0.7

-81.3%

7.2

1,584%

6

527.6%

0.1

-39.7%

3.7

6,212%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

144.4

128.7%

124.4

76.8%

45.5

80.8%

61.6

16.5%

63.1

-13.6%

70.4

15.1%

25.2

-19.3%

52.9

1.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

23.8

-92.5%

21.6

-49.9%

7.6

-33.1%

5.7

61.8%

12.4

3.2%

14.4

-53.9%

5.7

-10.3%

14.9

-239.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

23.8

-92.5%

21.6

-49.9%

7.6

-33.1%

5.7

61.8%

12.4

3.2%

14.4

-53.9%

5.7

-10.3%

14.9

-239.2%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

120.6

137.5%

102.8

83.8%

37.9

94.7%

56

47.1%

50.8

-15.8%

56

8.1%

19.5

-25.1%

38

-20.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

3.3

391.8%

2.4

285.8%

0.4

2.9%

1.9

249.7%

-1.1

-181.4%

-1.3

-233.4%

0.4

14.9%

0.5

-78.8%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

117.3

126%

100.4

75.3%

37.5

96.6%

54.1

44.2%

51.9

-11.9%

57.3

12.7%

19.1

-25.6%

37.5

-17.2%

EPS Quý

2,228

135.5%

1,893

82.9%

706

112%

999

37%

946

-9.2%

1,035

25%

333

-29.6%

729

-12.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả