Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.10 -0.10 (-0.62%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VFS | 1,150,600 | |
KL MUA chủ động | 689,700 | M |
KL BÁN chủ động | 407,700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 12,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 41,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 44 21.57% | 34 16.67% | 10 4.9% | 0 0% | 12,100 1.12% | 9,800 0.91% | 2,300 0.21% | 0 0% |
1K-10K | 126 61.76% | 92 45.1% | 33 16.18% | 1 0.49% | 467,900 43.49% | 348,700 32.41% | 118,200 10.99% | 1,000 0.09% |
10K-50K | 33 16.18% | 15 7.35% | 17 8.33% | 1 0.49% | 540,200 50.2% | 231,600 21.52% | 296,400 27.55% | 12,200 1.13% |
50K-200K | 1 0.49% | 0 0% | 1 0.49% | 0 0% | 55,800 5.19% | 0 0% | 55,800 5.19% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:44 | B | 16.1 | -0.10 | 1,500 |
14:29:05 | M | 16.1 | -0.10 | 1,600 |
14:14:41 | M | 16.2 | 0.00 | 1,200 |
14:14:26 | M | 16.1 | -0.10 | 3,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 16.1 | -0.1 -0.62% | 18.45 | 1,150,600 |
19/12/2024 | 16.2 | 0.1 +0.62% | 33.34 | 2,096,800 |
18/12/2024 | 16.1 | 0 0.00% | 10.73 | 671,700 |
17/12/2024 | 16.1 | 0.2 +1.26% | 16.06 | 1,012,700 |
16/12/2024 | 15.9 | 0.1 +0.63% | 14.56 | 925,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,031,100 | 1,551,300 | 4,585 | 3,917 |
19/12/24 | 3,789,100 | 2,430,200 | 7,301 | 4,317 |
18/12/24 | 2,504,700 | 1,222,100 | 8,080 | 3,659 |
17/12/24 | 3,065,700 | 1,488,200 | 7,130 | 2,912 |
16/12/24 | 3,006,400 | 1,393,000 | 11,302 | 4,146 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)