Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


100.00 -2.90 (-2.82%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VFC | 5,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 5,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 5,000 100% | 0 0% | 0 0% | 5,000 100% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:15:13 | - | 100 | -2.90 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/02/2025 | 100 | -2.9 -2.82% | 0.5 | 5,000 |
13/02/2025 | 102.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/02/2025 | 102.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/02/2025 | 102.9 | 0 0.00% | 0.55 | 5,300 |
10/02/2025 | 102.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/02/25 | 7,000 | 26,100 | 3,500 | 4,350 |
13/02/25 | 300 | 20,600 | 150 | 5,150 |
12/02/25 | 1,800 | 21,200 | 900 | 3,029 |
11/02/25 | 5,600 | 31,400 | 2,800 | 3,925 |
10/02/25 | 1,300 | 8,600 | 650 | 2,150 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)