menu
24hmoney
Tín hiệu
VFC (UPCOM)

Công ty Cổ phần Vinafco

(Vinafco Joint Stock Corporation)
60.40 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 15:02:55 23/04

KL: 0 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

349.6

-17.3%

310.6

-28.7%

320.1

-24.4%

292

-13.5%

422.9

5%

435.5

51.8%

423.7

45.5%

337.6

27.8%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

349.6

-17.3%

310.6

-28.7%

320.1

-24.4%

292

-13.5%

422.9

5%

435.5

51.8%

423.7

45.5%

337.6

27.8%

Giá vốn hàng bán

326.3

8.8%

296.1

15.6%

288.8

18.8%

268.8

4.7%

357.7

-4.3%

350.9

-31.8%

355.7

-35.2%

282.1

-16.1%

Lợi nhuận gộp

23.3

-64.2%

14.6

-82.8%

31.3

-53.9%

23.2

-58.2%

65.2

8.6%

84.6

310.4%

67.9

142.7%

55.4

160.1%

Thu nhập tài chính

8.1

19.7%

7.7

227.4%

11.3

205.8%

4.1

336.7%

6.8

246.4%

2.3

291%

3.7

200%

0.9

136.6%

Chi phí tài chính

0.9

40.9%

0.8

48%

1.6

19.2%

1.2

61.1%

1.4

52.6%

1.6

42.9%

2

38.5%

3.1

-0.6%

Chi phí tiền lãi

0.8

40.5%

0.8

48.4%

1.6

11.7%

1.2

52.8%

1.4

53.6%

1.5

43.6%

1.8

44.2%

2.5

20.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.2

302.2%

N/A

N/A

N/A

N/A

-0.2

-125.1%

-0.1

63.8%

-0.5

-72.7%

3.1

2,749%

0.7

669.3%

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

14.1

N/A

14.1

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

14.3

42.4%

15.5

5%

13.4

-255.4%

15.9

60%

24.8

-22.6%

16.4

-25.8%

8.6

160.7%

39.8

-193.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

16.5

-64%

5.9

-91.4%

27.6

-71.2%

10

N/A

45.6

18.6%

68.5

1,226%

95.5

724.4%

N/A

N/A

Thu nhập khác

0.6

-62.9%

0.3

-54.4%

0.9

-51%

1.3

-95.2%

1.7

31.4%

0.7

169.6%

1.8

1,311%

27.5

5,309%

Chi phí khác

-2.2

-6.4%

-0.7

29.8%

-1.3

-105%

-0.9

96.7%

-2.1

-46.7%

-1

-34.1%

25

2,695%

-27

-5,253%

Thu nhập khác, ròng

-1.6

-279.6%

-0.3

-44%

-0.4

-101.5%

0.4

-5.7%

-0.4

-171.6%

-0.2

46.7%

26.7

3,297%

0.4

14,611%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

14.8

-67.2%

5.5

-91.9%

27.2

-77.8%

10.4

2,247%

45.2

18%

68.2

1,348%

122.3

1,037%

0.4

-91.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

4.5

51.7%

1.2

91.3%

5.3

51%

2.4

83%

9.3

-40.2%

13.7

-1,399%

10.8

-339.3%

14

-825.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.2

89.9%

0.2

N/A

0.2

-9,395%

0.2

N/A

1.6

-23,608%

N/A

N/A

0

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

4.6

57.3%

1.4

90%

5.5

49.4%

2.6

81.7%

10.9

-64.6%

13.7

-1,399%

10.8

-339.3%

14

-825.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

10.2

-70.3%

4.2

-92.4%

21.7

-80.5%

7.8

157.7%

34.3

8.3%

54.6

1,335%

111.5

1,243%

-13.6

-473.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0.8

-116.4%

-0.4

-102.7%

1.1

-90.7%

0.7

-93.4%

4.6

-35.7%

15

1,520%

11.8

284.3%

10.3

543.2%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

11

-63.1%

4.7

-88%

20.6

-79.3%

7.1

130%

29.7

21.3%

39.5

1,275%

99.7

1,808%

-23.8

-1,270%

EPS Quý

324

-63.1%

140

-88%

611

-37.9%

211

-83.3%

878

21.3%

1,169

1,275%

984

534.8%

1,260

2,000%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại