24HMoney
Tín hiệu
menu
VFC (UPCOM)

Công ty Cổ phần Vinafco

104.60 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 15:03:32 04/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

266.5

-14.2%

277.6

-13.3%

286.4

-1.9%

349.6

-17.3%

310.6

-28.7%

320.1

-24.4%

292

-13.5%

422.9

5%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

266.5

-14.2%

277.6

-13.3%

286.4

-1.9%

349.6

-17.3%

310.6

-28.7%

320.1

-24.4%

292

-13.5%

422.9

5%

Giá vốn hàng bán

248.4

16.1%

256.7

11.1%

279.1

-3.8%

326.3

8.8%

296.1

15.6%

288.8

18.8%

268.8

4.7%

357.7

-4.3%

Lợi nhuận gộp

18

23.8%

21

-33.1%

7.4

-68.2%

23.3

-64.2%

14.6

-82.8%

31.3

-53.9%

23.2

-58.2%

65.2

8.6%

Thu nhập tài chính

4.3

-44.3%

4.9

-57%

5.2

26.1%

8.1

19.7%

7.7

227.4%

11.3

205.8%

4.1

336.7%

6.8

246.4%

Chi phí tài chính

0.7

11%

0.9

44.9%

0.7

39.4%

0.9

40.9%

0.8

48%

1.6

19.2%

1.2

61.1%

1.4

52.6%

Chi phí tiền lãi

0.7

16.3%

0.8

52.7%

0.7

41%

0.8

40.5%

0.8

48.4%

1.6

11.7%

1.2

52.8%

1.4

53.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.2

302.2%

N/A

N/A

N/A

N/A

-0.2

-125.1%

-0.1

63.8%

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

12.4

20.3%

12.5

6.8%

13.9

12.6%

14.3

42.4%

15.5

5%

13.4

-255.4%

15.9

60%

24.8

-22.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

9.2

56.3%

12.4

-55%

-2.1

-121%

16.5

-64%

5.9

-91.4%

27.6

-71.2%

10

N/A

45.6

18.6%

Thu nhập khác

0.6

71.5%

0.4

-55.9%

0.3

-76.8%

0.6

-62.9%

0.3

-54.4%

0.9

-51%

1.3

-95.2%

1.7

31.4%

Chi phí khác

-1

-53.4%

-1.7

-36.3%

-1

-8.6%

-2.2

-6.4%

-0.7

29.8%

-1.3

-105%

-0.9

96.7%

-2.1

-46.7%

Thu nhập khác, ròng

-0.5

-36%

-1.3

-242.6%

-0.7

-260.1%

-1.6

-279.6%

-0.3

-44%

-0.4

-101.5%

0.4

-5.7%

-0.4

-171.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

8.7

57.5%

11.1

-59.3%

-2.8

-126.6%

14.8

-67.2%

5.5

-91.9%

27.2

-77.8%

10.4

2,247%

45.2

18%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.2

-4.4%

2.9

44.3%

2

17.9%

4.5

51.7%

1.2

91.3%

5.3

51%

2.4

83%

9.3

-40.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.3

-54.9%

0.3

-110.4%

0.2

3%

0.2

89.9%

0.2

N/A

0.2

-9,395%

0.2

N/A

1.6

-23,608%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.5

-10.7%

3.3

39.6%

2.1

16.9%

4.6

57.3%

1.4

90%

5.5

49.4%

2.6

81.7%

10.9

-64.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

7.2

72.8%

7.8

-64.2%

-4.9

-162.5%

10.2

-70.3%

4.2

-92.4%

21.7

-80.5%

7.8

157.7%

34.3

8.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0

107.1%

0

-96.4%

-1

-245.9%

-0.8

-116.4%

-0.4

-102.7%

1.1

-90.7%

0.7

-93.4%

4.6

-35.7%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

7.2

51.4%

7.7

-62.5%

-3.9

-154.6%

11

-63.1%

4.7

-88%

20.6

-79.3%

7.1

130%

29.7

21.3%

EPS Quý

212

51.4%

229

-62.5%

-115

-154.5%

324

-63.1%

140

-88%

611

-37.9%

211

-83.3%

878

21.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả