Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VDT | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 17.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
26/12/2024 | 17.5 | 2.1 +13.64% | 0.02 | 1,100 |
25/12/2024 | 15.4 | -2.7 -14.92% | 0.01 | 600 |
24/12/2024 | 18.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 18.1 | 2.2 +13.84% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/12/24 | 200 | 4,100 | 100 | 513 |
26/12/24 | 4,700 | 4,900 | 588 | 700 |
25/12/24 | 600 | 4,800 | 120 | 436 |
24/12/24 | 200 | 2,900 | 200 | 725 |
23/12/24 | 3,200 | 3,100 | 800 | 443 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)