Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VDS - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 22/11/2023
17.95 +0.10 (+0.56%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:25:45 | 17.95 | +0.10 | 3,000 | B |
14:29:01 | 17.9 | +0.05 | 7,800 | B |
14:23:09 | 17.9 | +0.05 | 500 | M |
14:22:34 | 17.9 | +0.05 | 300 | M |
14:23:01 | 17.9 | +0.05 | 1,000 | M |
14:25:06 | 17.95 | +0.10 | 5,000 | M |
14:23:23 | 17.9 | +0.05 | 400 | M |
14:23:21 | 17.9 | +0.05 | 1,800 | M |
14:11:16 | 17.95 | +0.10 | 100 | M |
14:10:19 | 17.95 | +0.10 | 5,000 | M |
14:11:29 | 17.9 | +0.05 | 1,000 | B |
14:08:20 | 17.95 | +0.10 | 300 | M |
14:07:16 | 17.9 | +0.05 | 500 | B |
14:08:12 | 17.95 | +0.10 | 2,000 | M |
14:28:08 | 17.9 | +0.05 | 13,800 | B |
14:29:52 | 17.95 | +0.10 | 22,400 | M |
13:59:07 | 17.9 | +0.05 | 400 | B |
14:28:19 | 17.9 | +0.05 | 800 | B |
14:29:42 | 17.95 | +0.10 | 7,000 | M |
14:02:45 | 17.9 | +0.05 | 9,800 | B |
EPS năm 2024 1,560 | P/E 4QGN 10.82 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,658 | KLGD 10 phiên 1,221,190 | |
EPS pha loãng 1,658 | ROE 4QGN 15.21 | |
ROA 4QGN 6.8 | Giá trị sổ sách 11,498 | |
P/B 1.56 | Beta 1.68 | |
EV/EBIT 11.74 | EV/EBITDA 11.26 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,362 (+0) | Slg niêm yết 243,000,000 | |
Slg lưu hành 243,000,000 | Giá cao nhất 52T 24.22 | |
Slg TDCN 97,200,000 | Giá thấp nhất 52T 13.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 243,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.78 | Room NN còn lại 241,101,796 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 226.5 | 318.1 | 288.4 | 180.2 | 253.4 | 191.3 | 139.6 | 196 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 109.4 | 146.5 | 108.4 | 78.2 | 107.1 | 28.2 | 36.5 | 190.9 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 117 | 171.6 | 180 | 102 | 146.3 | 163.1 | 103.1 | 5.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 51.7 | 54 | 62.4 | 56.6 | 57.7 | 85.3 | 73.8 | 2.6 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 92.3 | 145.8 | 150.6 | 88.9 | 117.3 | 127.8 | 77 | -26.6 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | 0.5 | -0 | 0 | 0.5 | 0 | -0.1 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 92.3 | 145.8 | 151.1 | 88.9 | 117.4 | 128.3 | 77 | -26.7 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 77.4 | 119.4 | 120.7 | 74.5 | 93.5 | 104.2 | 55.6 | 15 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 34.2 | 37.5 | 42.7 | 41.3 | 37.4 | 54.7 | 39.6 | 2.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.