Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.30 -0.10 (-0.57%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VCG | 2,257,400 | |
KL MUA chủ động | 771,000 | M |
KL BÁN chủ động | 1,193,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 4,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 288,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 221 46.82% | 145 30.72% | 76 16.1% | 0 0% | 67,000 3.02% | 41,700 1.88% | 25,300 1.14% | 0 0% |
1K-10K | 189 40.04% | 111 23.52% | 77 16.31% | 1 0.21% | 544,400 24.53% | 250,900 11.3% | 288,800 13.01% | 4,700 0.21% |
10K-50K | 56 11.86% | 25 5.3% | 31 6.57% | 0 0% | 934,100 42.08% | 391,800 17.65% | 542,300 24.43% | 0 0% |
50K-200K | 5 1.06% | 1 0.21% | 4 0.85% | 0 0% | 385,900 17.39% | 81,300 3.66% | 304,600 13.72% | 0 0% |
>=200K | 1 0.21% | 0 0% | 0 0% | 1 0.21% | 288,300 12.99% | 0 0% | 0 0% | 288,300 12.99% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:34 | B | 17.3 | -0.10 | 300 |
14:22:19 | B | 17.3 | -0.10 | 3,000 |
14:26:45 | B | 17.3 | -0.10 | 2,000 |
14:29:14 | B | 17.3 | -0.10 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
09:52:55 | VCG | 17.4 | 1,220,000 | 21,228,000,000 | 42,456,000,000 |
09:52:07 | VCG | 17.4 | 1,220,000 | 21,228,000,000 | 21,228,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 17.3 | -0.1 -0.57% | 39.14 | 2,257,400 |
19/12/2024 | 17.4 | -0.2 -1.14% | 81.91 | 4,709,700 |
18/12/2024 | 17.6 | 0.05 +0.28% | 30.68 | 1,743,000 |
17/12/2024 | 17.55 | -0.05 -0.28% | 32.93 | 1,873,500 |
16/12/2024 | 17.6 | 0.1 +0.57% | 31.79 | 1,813,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,702,400 | 2,614,300 | 2,484 | 3,949 |
19/12/24 | 8,070,400 | 8,823,400 | 3,275 | 7,801 |
18/12/24 | 3,705,600 | 4,172,000 | 3,285 | 3,852 |
17/12/24 | 3,640,200 | 4,403,100 | 3,961 | 3,960 |
16/12/24 | 3,476,200 | 3,698,400 | 2,757 | 3,743 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)