Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
210.30 +0.20 (+0.10%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VCF | 1,600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 1,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 1 33.33% | 300 18.75% | 0 0% | 200 12.5% | 100 6.25% |
1K-10K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 1,300 81.25% | 0 0% | 1,300 81.25% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:44:33 | B | 210.3 | +0.20 | 200 |
11:00:46 | B | 210.2 | +0.10 | 1,300 |
09:15:01 | - | 210.2 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 210.3 | 0.2 +0.10% | 0.34 | 1,600 |
19/12/2024 | 210.1 | -4.4 -2.05% | 0.4 | 1,900 |
18/12/2024 | 214.5 | 3.9 +1.85% | 0.3 | 1,400 |
17/12/2024 | 210.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 210.6 | 0 0.00% | 0.19 | 900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,100 | 8,800 | 111 | 489 |
19/12/24 | 4,900 | 7,800 | 153 | 355 |
18/12/24 | 10,700 | 21,800 | 184 | 779 |
17/12/24 | 9,300 | 5,600 | 251 | 509 |
16/12/24 | 22,400 | 15,800 | 386 | 632 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)