Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VC2 - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 28/11/2023
8.70 -0.10 (-1.14%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 8.7 | -0.10 | 29,900 | - |
14:29:27 | 8.7 | -0.10 | 200 | - |
14:29:16 | 8.6 | -0.20 | 700 | - |
14:29:03 | 8.6 | -0.20 | 800 | - |
14:28:37 | 8.7 | -0.10 | 100 | - |
14:28:24 | 8.6 | -0.20 | 100 | - |
14:27:16 | 8.6 | -0.20 | 100 | - |
14:24:41 | 8.7 | -0.10 | 500 | M |
14:22:39 | 8.6 | -0.20 | 200 | B |
14:07:16 | 8.7 | -0.10 | 300 | M |
14:06:36 | 8.6 | -0.20 | 6,000 | - |
14:03:37 | 8.6 | -0.20 | 1,000 | B |
13:57:00 | 8.7 | -0.10 | 200 | M |
13:55:47 | 8.6 | -0.20 | 300 | M |
13:55:32 | 8.6 | -0.20 | 1,000 | M |
13:54:24 | 8.6 | -0.20 | 1,400 | B |
13:54:09 | 8.6 | -0.20 | 13,000 | B |
13:51:55 | 8.7 | -0.10 | 100 | M |
13:47:13 | 8.7 | -0.10 | 200 | M |
13:45:13 | 8.7 | -0.10 | 500 | M |
EPS năm 2024 293 | P/E 4QGN 17.15 | |
EPS 4 quý gần nhất 513 | KLGD 10 phiên 460,167 | |
EPS pha loãng 513 | ROE 4QGN 3.92 | |
ROA 4QGN 1.22 | Giá trị sổ sách 13,060 | |
P/B 0.67 | Beta 2.34 | |
EV/EBIT 38.31 | EV/EBITDA 29.2 | |
Vốn hóa (tỷ) 598 (-7) | Slg niêm yết 68,769,410 | |
Slg lưu hành 68,769,410 | Giá cao nhất 52T 11.8 | |
Slg TDCN 27,507,764 | Giá thấp nhất 52T 6.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 34,384,705 | |
Tỷ lệ % Room NN 45.01 | Room NN còn lại 3,428,901.7 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 322.9 | 238.2 | 339 | 200.2 | 386.6 | 123.2 | 405.2 | 173.1 |
Giá vốn hàng bán | 297.5 | 216.2 | 316.8 | 163.8 | 343.8 | 107 | 374.4 | 142.8 |
Lợi nhuận gộp | 25.4 | 22 | 22.2 | 36.4 | 42.8 | 16.1 | 30.8 | 30.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 7.9 | 9.2 | 6.6 | 18.2 | 10.9 | 13.1 | 7.6 | 17.5 |
Lợi nhuận tài chính | -9.5 | 10.3 | 12.6 | -15.6 | -17 | 0.8 | -7.6 | 9 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | 0 | N/A | 0.1 | 0 |
Lợi nhuận khác | 2.5 | -0.9 | 10.7 | -2 | -4.4 | -1.6 | -0.6 | -1.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 7.1 | 10.5 | 5.2 | 5.2 | 6.6 | 2.8 | 4.3 | 19.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 5.7 | 5.2 | 4.5 | 4.8 | 5.7 | 2.3 | 3.6 | 16.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1.8 | 2.2 | 1.3 | 2.4 | 1.4 | 1.9 | 0.9 | 9.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.