menu
24hmoney
Tín hiệu
VAV (UPCOM)

Công ty cổ phần VIWACO

(VIWACO Joint Stock Company)
41.60 +0.10 (+0.24%)

Cập nhật lúc 13:44:08 26/04

KL: 6,300 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

223.8

36.8%

249

34.6%

232.4

28.1%

185

9.1%

163.6

17.2%

184.9

11%

181.4

12.4%

169.6

-3.5%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

223.8

36.8%

249

34.6%

232.4

28.1%

185

9.1%

163.6

17.2%

184.9

11%

181.4

12.4%

169.6

-3.5%

Giá vốn hàng bán

160.7

-22.5%

197.8

-34.4%

170

-29.2%

161.8

-14.6%

131.1

-17.3%

147.2

-3.8%

131.6

-6.9%

141.2

3.6%

Lợi nhuận gộp

63.1

94.1%

51.1

35.5%

62.4

25.4%

23.2

-18.2%

32.5

16.6%

37.7

52.3%

49.8

30.1%

28.4

-3%

Thu nhập tài chính

2.9

-12.4%

1.7

52.7%

2.3

58.6%

3.4

207.7%

3.3

172.4%

1.1

-21%

1.5

7.8%

1.1

-50%

Chi phí tài chính

2.4

27.6%

2.6

3.7%

3

-7.5%

4

-17.5%

3.3

-10.6%

2.7

5.1%

2.8

-18.3%

3.4

-0.9%

Chi phí tiền lãi

2.4

27.6%

2.6

3.7%

3

-7.5%

4

-17.5%

3.3

-10.6%

2.7

5.1%

2.8

-18.3%

3.4

-0.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

9.6

-38.5%

4.2

-100.7%

12.3

1.5%

6.1

-28.1%

6.9

-6.4%

2.1

-221.4%

12.5

-69%

4.8

28.1%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.3

-36.4%

6

-19.3%

4.5

-6.3%

6.3

-92.2%

3.2

-4.8%

5.1

-58.2%

4.2

-47.5%

3.3

11.8%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

49.7

121.9%

39.8

37.9%

45

41.5%

10.1

-43.7%

22.4

35.1%

28.9

49%

31.8

17.6%

18

1.8%

Thu nhập khác

1.2

N/A

0.7

-52.7%

N/A

N/A

0.1

-76.2%

N/A

N/A

1.5

-29%

0.6

-6.8%

0.5

-88.3%

Chi phí khác

-1.2

-3,100%

-1.1

-4,473%

-0

N/A

-0

-342.8%

-0

-742.1%

-0

87.8%

N/A

N/A

-0

N/A

Thu nhập khác, ròng

0

145%

-0.3

-122.3%

-0

-100.1%

0.1

-84.5%

-0

-106.2%

1.5

-23.3%

0.6

326.2%

0.5

-88.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

49.7

122.3%

39.5

30.1%

45

39%

10.2

-44.7%

22.4

30.3%

30.4

42.4%

32.4

20.8%

18.4

-14.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

9.9

-336.4%

5.2

-44.5%

4.5

-39%

1.7

11.6%

2.3

-32.8%

3.6

-64.8%

3.2

-20.8%

1.9

43.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

0.1

0%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

0%

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

9.9

-336.4%

5.4

-42.9%

4.5

-39%

1.7

11.6%

2.3

-32.8%

3.8

-60.8%

3.2

-20.8%

1.9

43.4%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

39.8

98%

34.2

28.2%

40.5

39%

8.5

-48.5%

20.1

30.1%

26.6

40.2%

29.1

20.8%

16.5

-9.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

39.8

98%

34.2

28.2%

40.5

39%

8.5

-48.5%

20.1

30.1%

26.6

40.2%

29.1

20.8%

16.5

-9.6%

EPS Quý

1,242

98.1%

1,067

28.3%

1,265

39%

267

-48.4%

627

30.1%

832

40.1%

910

-39.6%

517

-54.8%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại