Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 320.5 | 347.73 | 108.5 | 4.15 | 4.22 | 101.63 | 3.28 | 3.29 | 100.28 |
2022 | Cả năm | 280 | 317.5 | 113.39 | 3.5 | 3.93 | 112.23 | 2.7 | 3.15 | 116.66 |
2021 | Cả năm | 290 | 220.36 | 75.99 | 3.5 | 2.97 | 84.72 | 2.8 | 2.42 | 86.4 |
2020 | Cả năm | 307 | 264.33 | 86.1 | 0.7 | 2.44 | 347.96 | 0.56 | 1.72 | 307.23 |
2019 | 2 | 260 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |