Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TVD | 64,700 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 64,700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 30% | 2 20% | 1 10% | 0 0% | 1,300 2.01% | 1,000 1.55% | 300 0.46% | 0 0% |
1K-10K | 3 30% | 2 20% | 1 10% | 0 0% | 5,400 8.35% | 2,400 3.71% | 3,000 4.64% | 0 0% |
10K-50K | 4 40% | 0 0% | 3 30% | 1 10% | 58,000 89.64% | 0 0% | 42,000 64.91% | 16,000 24.73% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.5 | 0 0.00% | 0.68 | 64,700 |
19/12/2024 | 10.5 | -0.3 -2.78% | 0.11 | 10,100 |
18/12/2024 | 10.8 | 0.1 +0.93% | 0.03 | 2,500 |
17/12/2024 | 10.7 | 0 0.00% | 0.12 | 10,900 |
16/12/2024 | 10.7 | 0 0.00% | 0.15 | 13,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 102,300 | 87,100 | 1,441 | 1,778 |
19/12/24 | 55,000 | 80,400 | 948 | 1,827 |
18/12/24 | 45,100 | 33,200 | 1,025 | 874 |
17/12/24 | 54,100 | 81,500 | 1,061 | 1,852 |
16/12/24 | 44,400 | 55,300 | 965 | 1,202 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)