24HMoney
Tín hiệu
menu
TVD (HNX)

Công ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin

10.50 -0.30 (-2.78%)

KL: 48,500 CP Cập nhật lúc 15:03:17 05/11

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

1,230.9

-25.6%

1,864.7

14.4%

1,678.3

-5.8%

1,331

-39.8%

1,654.3

33%

1,630.5

-11.9%

1,781

21.6%

2,210.1

48.8%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

1,230.9

-25.6%

1,864.7

14.4%

1,678.3

-5.8%

1,331

-39.8%

1,654.3

33%

1,630.5

-11.9%

1,781

21.6%

2,210.1

48.8%

Giá vốn hàng bán

1,242.3

21.2%

1,750.6

-14.5%

1,575.1

5.4%

1,173.9

39.6%

1,576

-32.5%

1,529.3

12.4%

1,665.3

-20.3%

1,944.8

-50.3%

Lợi nhuận gộp

-11.4

-114.5%

114

12.7%

103.2

-10.8%

157.1

-40.8%

78.3

42.8%

101.2

-4.5%

115.7

44.3%

265.3

38.3%

Thu nhập tài chính

0.4

14.9%

0.4

3.6%

0.4

-6%

0.4

2.7%

0.4

9.5%

0.4

18.9%

0.4

26%

0.4

18.5%

Chi phí tài chính

10.2

27.4%

11.4

30.6%

10.5

43.2%

13.3

20.7%

14.1

-14.7%

16.5

-5.8%

18.4

-18.2%

16.8

7.7%

Chi phí tiền lãi

10.2

27.4%

11.4

30.6%

10.5

43.2%

13.3

20.7%

14.1

-14.7%

16.5

-5.8%

18.4

-18.2%

16.8

7.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

2.8

-33.3%

3.9

-116.4%

3.8

-47%

3.1

9.5%

2.1

-12.7%

1.8

18.6%

2.6

-26.6%

3.4

-65.2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

47.4

3.3%

54.4

-20.4%

48.9

13.2%

61.5

-3.6%

49

-2%

45.2

11.7%

56.3

-17%

59.4

31.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-71.4

-631%

44.7

17.2%

40.4

4.2%

79.5

-57.3%

13.4

291.1%

38.1

2.1%

38.8

163.3%

186

117.5%

Thu nhập khác

0.8

4%

0.6

958.6%

2.1

9,633%

0.3

911.9%

0.7

-85.2%

0.1

-95.6%

0

92%

0

-60%

Chi phí khác

-0.7

-496.6%

-1

-11.7%

0

107.6%

-1.7

-193.7%

-0.1

-100.9%

-0.9

93.9%

-0.2

-1,286%

-0.6

76.1%

Thu nhập khác, ròng

0

-94.5%

-0.4

51.9%

2.1

1,290%

-1.4

-152.6%

0.6

-96.8%

-0.8

93.7%

-0.2

-5,584%

-0.6

76.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-71.3

-607.7%

44.3

18.7%

42.5

10.3%

78.1

-57.9%

14.1

18.4%

37.3

55.4%

38.6

162.1%

185.4

123.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

14

483.7%

9.1

-18.4%

8.6

-10.4%

10

90.6%

3.6

-1,014%

7.6

1%

7.7

-162.9%

105.8

-642.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

7.2

-110.5%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

68.5

3,132%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

14

483.7%

9.1

-18.4%

8.6

-10.4%

17.2

53.9%

3.6

-1,014%

7.6

1%

7.7

-162.9%

37.3

-125.9%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-57.3

-651.2%

35.2

18.8%

34

10.2%

60.9

-58.9%

10.4

-15.2%

29.7

82%

30.8

161.9%

148.1

122.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-57.3

-651.2%

35.2

18.8%

34

10.2%

60.9

-58.9%

10.4

-15.2%

29.7

82%

30.8

161.9%

148.1

122.4%

EPS Quý

264

13.8%

783

18.8%

756

10.2%

1,354

-58.9%

232

N/A

659

5.6%

686

N/A

3,295

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả