Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
Facebook
Messenger
Twitter
Telegram
Skype
- Zalo
9.00 +0.11 (+1.24%)
(TRI VIET SECURITIES JOINT STOCK CORPORATION)
KL: 313,600 CP
Cập nhật lúc 14:45:06 22/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 9 | +0.11 | 10,900 | - |
14:29:42 | 9.02 | +0.13 | 300 | B |
14:29:07 | 9.06 | +0.17 | 300 | M |
14:26:57 | 9.07 | +0.18 | 5,800 | B |
14:26:02 | 9.09 | +0.20 | 2,000 | M |
14:26:00 | 9.09 | +0.20 | 500 | M |
14:24:28 | 9.09 | +0.20 | 1,000 | M |
14:23:48 | 9.07 | +0.18 | 700 | M |
14:23:42 | 9.07 | +0.18 | 7,000 | M |
14:21:48 | 9.07 | +0.18 | 500 | M |
14:20:51 | 9.07 | +0.18 | 800 | M |
14:20:51 | 9.06 | +0.17 | 200 | M |
14:20:51 | 9.05 | +0.16 | 300 | M |
14:20:23 | 9.05 | +0.16 | 200 | M |
14:18:04 | 9 | +0.11 | 100 | B |
14:16:14 | 9 | +0.11 | 100 | B |
14:14:42 | 9 | +0.11 | 2,000 | M |
14:14:41 | 9 | +0.11 | 6,700 | M |
14:14:39 | 9 | +0.11 | 3,300 | M |
14:13:51 | 8.97 | +0.08 | 500 | B |
EPS năm 2024 564 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 924 | KLGD 10 phiên 319,910 | |
EPS pha loãng 924 | ROE 4QGN 10.35 | |
ROA 4QGN 10.15 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 2.14 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 1,009 (+12) | Slg niêm yết 112,097,019 | |
Slg lưu hành 112,097,019 | Giá cao nhất 52T 9.57 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 4.61 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 33,629,105 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.2 | Room NN còn lại 31,166,518 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 86.7 | 55.8 | 30.9 | 17.3 | 20.8 | 26.4 | 18.8 | 31.9 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 29.6 | 10.1 | 0.9 | 0.7 | 9.2 | 31.7 | 15 | 13.4 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 57.1 | 45.6 | 31.7 | 16.7 | 11.6 | -5.3 | 3.8 | 18.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 65.9 | 81.8 | 102.8 | 96.2 | 55.9 | -20.3 | 20.2 | 69.3 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 48.5 | 40.9 | 25.3 | 8.1 | 1.7 | -19.6 | -11.9 | 0.3 |
Lợi nhuận khác | 0 | -0 | -0.2 | 0 | 0 | -0.6 | 0.3 | 0.3 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 48.5 | 40.9 | 25.1 | 8.1 | 1.7 | -20.1 | -11.5 | 0.6 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 41.5 | 34.5 | 21 | 6.5 | 1 | -16.8 | -6.2 | 1.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 47.9 | 61.8 | 68.2 | 37.8 | 5 | -63.7 | -32.8 | 5.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.