menu
24hmoney
Tín hiệu
TTN (UPCOM)

Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam

(Vietnam Technology & Telecommunication Joint Stock Company)
14.50 +1.00 (+7.41%)

Cập nhật lúc 14:59:52 13/05

KL: 516,600 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

66.6

3.9%

143.1

20.6%

82.2

-27.9%

74

-17%

64.1

-3.1%

118.7

24.9%

113.9

39.8%

89.1

36.2%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

66.6

3.9%

143.1

20.6%

82.2

-27.9%

74

-17%

64.1

-3.1%

118.7

24.9%

113.9

39.8%

89.1

36.2%

Giá vốn hàng bán

40.6

14.5%

113.3

-14.1%

63.7

30.6%

59.4

7.6%

47.5

5.8%

99.3

-25.8%

91.8

-39.1%

64.3

-36.4%

Lợi nhuận gộp

26

56.2%

29.8

54.1%

18.5

-16.5%

14.6

-41.2%

16.6

5.8%

19.4

20.1%

22.1

42.6%

24.9

35.6%

Thu nhập tài chính

0.9

6%

1.2

25.6%

1.3

189.6%

2.1

458%

0.9

2,248%

1

205.6%

0.5

-33.4%

0.4

-62.4%

Chi phí tài chính

0

99.8%

0

92.3%

0

97.9%

0

91.3%

0.2

83.3%

0.2

80.6%

0.2

80.9%

0.4

71.2%

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

91.7%

0.2

83.3%

0.2

81.1%

0.2

80.9%

0.4

71.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

4.7

-45.8%

5.2

6.7%

3.7

-16.8%

4

-37%

3.2

5.6%

5.6

-36.8%

3.2

-36%

2.9

-32.2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

7.2

-16.1%

8

-25.6%

6.8

-0.2%

6.7

1.4%

6.2

-1.3%

6.4

21.6%

6.8

-23.1%

6.8

-4.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

15

90.1%

17.8

119.1%

9.2

-25.1%

5.9

-60.9%

7.9

57.8%

8.1

171.4%

12.3

73.5%

15.1

61.5%

Thu nhập khác

1

233.5%

1.8

33.9%

0.4

-5.8%

1.2

249.3%

0.3

-45.8%

1.3

-64.5%

0.4

N/A

0.3

19.6%

Chi phí khác

-0

96%

-0

-1,626%

-0

-8,114%

-0

-103.8%

-0.8

-3,101%

-0

58.2%

-0

93.1%

0

209.3%

Thu nhập khác, ròng

0.9

270.6%

1.7

33.3%

0.4

-7%

1.2

232.2%

-0.5

-207.6%

1.3

-64.5%

0.4

58,772%

0.3

33%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

16

116.6%

19.6

107.2%

9.6

-24.5%

7.1

-54.3%

7.4

33.6%

9.4

41.3%

12.8

79.3%

15.5

60.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

3.2

-111.3%

4

-147.9%

2.1

17.6%

1.4

41.7%

1.5

12.3%

1.6

-46.8%

2.6

-66.9%

2.3

-15%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.3

2,132%

0.1

35.7%

0.4

-1,541%

0.7

42.7%

0

-23.5%

0.2

-174.8%

0

N/A

1.3

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

2.9

-88.3%

4.1

-125%

2.5

2.4%

2.1

42%

1.5

12.1%

1.8

-133%

2.6

-65.3%

3.6

-79.1%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

13.1

124%

15.5

102.9%

7.1

-30.1%

5

-58%

5.9

54.4%

7.6

29.1%

10.2

83.1%

11.8

55.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

13.1

124%

15.5

102.9%

7.1

-30.1%

5

-58%

5.9

54.4%

7.6

29.1%

10.2

83.1%

11.8

55.8%

EPS Quý

310

131.3%

369

103.9%

166

-41.5%

112

-65.8%

134

30.1%

181

-14.2%

284

42.7%

328

36.7%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại