Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.25 +0.20 (+1.53%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TTA | 926,300 | |
KL MUA chủ động | 367,200 | M |
KL BÁN chủ động | 495,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 62,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 120 42.11% | 64 22.46% | 56 19.65% | 0 0% | 41,700 4.55% | 21,400 2.34% | 20,300 2.22% | 0 0% |
1K-10K | 147 51.58% | 76 26.67% | 70 24.56% | 1 0.35% | 491,500 53.64% | 246,200 26.87% | 244,300 26.66% | 1,000 0.11% |
10K-50K | 16 5.61% | 7 2.46% | 9 3.16% | 0 0% | 220,500 24.06% | 97,400 10.63% | 123,100 13.43% | 0 0% |
50K-200K | 2 0.7% | 0 0% | 1 0.35% | 1 0.35% | 162,600 17.75% | 0 0% | 100,000 10.91% | 62,600 6.83% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:45 | M | 13.1 | +0.05 | 10,000 |
14:29:04 | M | 13.15 | +0.10 | 200 |
14:27:12 | M | 13.15 | +0.10 | 600 |
14:27:42 | M | 13.15 | +0.10 | 4,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 13.25 | 0.2 +1.53% | 12.14 | 926,300 |
19/12/2024 | 13.05 | -0.05 -0.38% | 22.46 | 1,722,100 |
18/12/2024 | 13.1 | -0.25 -1.87% | 14.22 | 1,072,300 |
17/12/2024 | 13.35 | 0.45 +3.49% | 27.55 | 2,076,900 |
16/12/2024 | 12.9 | 0.05 +0.39% | 19.51 | 1,515,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,390,100 | 1,836,600 | 3,362 | 3,291 |
19/12/24 | 3,680,000 | 2,806,600 | 3,538 | 3,732 |
18/12/24 | 3,066,600 | 2,407,500 | 5,242 | 4,108 |
17/12/24 | 4,032,500 | 3,297,200 | 4,290 | 3,392 |
16/12/24 | 2,870,100 | 2,639,100 | 4,705 | 3,596 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)