Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.90 +0.55 (+4.85%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TTA | 2,736,100 | |
KL MUA chủ động | 1,551,500 | M |
KL BÁN chủ động | 1,159,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 10,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 14,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 169 32.88% | 79 15.37% | 87 16.93% | 3 0.58% | 55,700 2.12% | 24,500 0.93% | 30,200 1.15% | 1,000 0.04% |
1K-10K | 273 53.11% | 141 27.43% | 130 25.29% | 2 0.39% | 842,600 32.08% | 417,200 15.88% | 420,500 16.01% | 4,900 0.19% |
10K-50K | 64 12.45% | 40 7.78% | 22 4.28% | 2 0.39% | 1,098,300 41.81% | 678,800 25.84% | 394,600 15.02% | 24,900 0.95% |
50K-200K | 8 1.56% | 4 0.78% | 4 0.78% | 0 0% | 630,000 23.99% | 359,200 13.68% | 270,800 10.31% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:04:29 | M | 11.9 | +0.55 | 3,000 |
14:45:03 | - | 11.9 | +0.55 | 14,900 |
14:29:07 | M | 11.85 | +0.50 | 10,000 |
14:24:37 | B | 11.8 | +0.45 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 11.9 | 0.55 +4.85% | 32.52 | 2,736,100 |
05/12/2024 | 11.35 | 0.25 +2.25% | 12.44 | 1,106,400 |
04/12/2024 | 11.1 | 0.2 +1.83% | 20.42 | 1,818,500 |
03/12/2024 | 10.9 | 0.2 +1.87% | 19.02 | 1,741,100 |
02/12/2024 | 10.7 | -0.1 -0.93% | 6.64 | 615,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 2,909,600 | 2,831,300 | 3,314 | 3,730 |
05/12/24 | 3,613,400 | 1,912,300 | 4,557 | 3,297 |
04/12/24 | 4,698,800 | 3,214,300 | 4,086 | 3,348 |
03/12/24 | 3,944,600 | 3,657,000 | 3,676 | 4,701 |
02/12/24 | 1,177,000 | 1,452,800 | 2,559 | 3,418 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)