Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.47 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TSC | 54,700 | |
KL MUA chủ động | 12,400 | M |
KL BÁN chủ động | 41,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 15 46.88% | 10 31.25% | 5 15.63% | 0 0% | 4,500 8.23% | 2,000 3.66% | 2,500 4.57% | 0 0% |
1K-10K | 17 53.13% | 7 21.88% | 10 31.25% | 0 0% | 50,200 91.77% | 10,400 19.01% | 39,800 72.76% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:29:13 | B | 2.47 | 0.00 | 3,000 |
11:28:27 | B | 2.47 | 0.00 | 2,400 |
11:04:49 | B | 2.47 | 0.00 | 400 |
11:01:06 | B | 2.47 | 0.00 | 1,300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 2.47 | 0 0.00% | 0.14 | 54,700 |
20/12/2024 | 2.47 | 0 0.00% | 0.64 | 258,100 |
19/12/2024 | 2.47 | 0 0.00% | 0.56 | 226,500 |
18/12/2024 | 2.47 | 0.01 +0.41% | 0.65 | 265,500 |
17/12/2024 | 2.46 | -0.05 -1.99% | 0.89 | 361,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 564,400 | 565,500 | 3,572 | 3,427 |
19/12/24 | 909,400 | 733,900 | 4,115 | 4,893 |
18/12/24 | 667,800 | 794,100 | 3,063 | 5,294 |
17/12/24 | 696,800 | 1,100,800 | 2,300 | 5,423 |
16/12/24 | 527,500 | 864,700 | 2,235 | 3,275 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)