Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.80 -0.20 (-0.57%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp TSB | 700 | |
| KL MUA chủ động | 100 | M |
| KL BÁN chủ động | 600 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 1 33.33% | 2 66.67% | 0 0% | 700 100% | 100 14.29% | 600 85.71% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
11:08:20 | B | 34.8 | -0.20 | 500 |
10:58:48 | B | 35 | 0.00 | 100 |
09:34:36 | M | 35.9 | +0.90 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2025 | 34.8 | -0.2 -0.57% | 0.02 | 700 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 35 | 0 0.00% | 0.01 | 200 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 35 | -0.2 -0.57% | 0.02 | 600 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 35.2 | -0.1 -0.28% | 0.04 | 1,300 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 35.3 | -0.3 -0.84% | 0.01 | 400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)