Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


42.00 +0.50 (+1.20%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TSB | 1,200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 2 66.67% | 0 0% | 0 0% | 200 16.67% | 200 16.67% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 1,000 83.33% | 0 0% | 1,000 83.33% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 42 | 0.5 +1.20% | 0.05 | 1,200 |
12/02/2025 | 41.5 | 0.3 +0.73% | 0.02 | 600 |
11/02/2025 | 41.2 | -2 -4.63% | 0.05 | 1,200 |
10/02/2025 | 43.2 | -0.2 -0.46% | 0 | 100 |
07/02/2025 | 43.4 | 0 0.00% | 0.09 | 2,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02/25 | 7,700 | 8,800 | 266 | 587 |
12/02/25 | 6,400 | 4,700 | 337 | 362 |
11/02/25 | 7,400 | 10,200 | 239 | 638 |
10/02/25 | 3,600 | 16,100 | 300 | 805 |
07/02/25 | 10,800 | 13,500 | 327 | 1,038 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)