Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
43.50 -1.90 (-4.19%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TSB | 11,000 | |
KL MUA chủ động | 1,800 | M |
KL BÁN chủ động | 9,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 70% | 5 50% | 1 10% | 1 10% | 2,100 19.09% | 1,800 16.36% | 100 0.91% | 200 1.82% |
1K-10K | 3 30% | 0 0% | 3 30% | 0 0% | 8,900 80.91% | 0 0% | 8,900 80.91% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:00:49 | M | 43.5 | -1.90 | 600 |
13:00:03 | B | 43.5 | -1.90 | 3,400 |
10:49:20 | M | 43.6 | -1.80 | 400 |
10:48:56 | B | 43.6 | -1.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 43.5 | -1.9 -4.19% | 0.48 | 11,000 |
20/12/2024 | 45.4 | 0.5 +1.11% | 0.01 | 200 |
19/12/2024 | 44.9 | 0 0.00% | 0.13 | 3,000 |
18/12/2024 | 44.9 | -0.1 -0.22% | 0.11 | 2,500 |
17/12/2024 | 45 | 0 0.00% | 0.28 | 6,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 20,600 | 23,900 | 448 | 1,039 |
20/12/24 | 10,000 | 18,100 | 714 | 724 |
19/12/24 | 14,900 | 19,300 | 481 | 715 |
18/12/24 | 11,300 | 19,600 | 538 | 1,032 |
17/12/24 | 15,500 | 33,600 | 646 | 1,292 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)