Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TSB - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 29/11/2023
49.10 -0.10 (-0.20%)
(Tiasang Battery Joint stock compayny)
KL: 1,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:43 17/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:55:58 | 49.1 | -0.10 | 100 | B |
13:54:15 | 49.1 | -0.10 | 100 | B |
13:53:02 | 49.1 | -0.10 | 300 | B |
13:48:46 | 49.2 | 0.00 | 200 | M |
13:52:47 | 49.1 | -0.10 | 300 | B |
13:09:52 | 49.2 | 0.00 | 200 | M |
14:07:21 | 49.1 | -0.10 | 500 | B |
EPS năm 2023 627 | P/E 4QGN 72.47 | |
EPS 4 quý gần nhất 586 | KLGD 10 phiên 15,120 | |
EPS pha loãng 586 | ROE 4QGN 5.35 | |
ROA 4QGN 4 | Giá trị sổ sách 11,571 | |
P/B 3.67 | Beta 1.16 | |
EV/EBIT 65.76 | EV/EBITDA 31.19 | |
Vốn hóa (tỷ) 331 (+0) | Slg niêm yết 6,745,480 | |
Slg lưu hành 6,745,480 | Giá cao nhất 52T 59.36 | |
Slg TDCN 3,035,466 | Giá thấp nhất 52T 30.18 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 4,721,836 | |
Tỷ lệ % Room NN 63.29 | Room NN còn lại 452,373.6 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 200 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 10 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 8 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 36.3 | 34 | 46.1 | 41.1 | 42.1 | 51.9 | 45.7 | 51 |
Giá vốn hàng bán | 30.9 | 28.8 | 39.7 | 36.1 | 35.2 | 44.9 | 39.4 | 44.9 |
Lợi nhuận gộp | 5.4 | 5.2 | 6.4 | 5 | 6.9 | 7 | 6.3 | 6.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 14.9 | 15.3 | 13.9 | 12.1 | 16.3 | 13.5 | 13.7 | 12 |
Lợi nhuận tài chính | -0 | 0.1 | 0.3 | -0 | -0.4 | 0 | 0.1 | -0.1 |
Chi phí bán hàng | 2.1 | 2.5 | 3.8 | 2.4 | 3.2 | 4.2 | 2.9 | 3.8 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1.7 | 1.4 | 1.2 | 1 | 1.3 | 0.5 | 1.4 | 0.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1.3 | 1.2 | 1 | 0.8 | 1 | 0.4 | 1.1 | 0.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.6 | 3.4 | 2.1 | 1.9 | 2.5 | 0.7 | 2.5 | 1.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
17/04/2024 | 49.1 | -0.1 -0.20% | 0.08 | 1,700 |
16/04/2024 | 49.2 | 0.7 +1.44% | 1.16 | 23,600 |
15/04/2024 | 48.5 | -3.5 -6.73% | 1.46 | 29,000 |
12/04/2024 | 52 | 0 0.00% | 0.65 | 12,600 |
11/04/2024 | 52.6 | -0.1 -0.19% | 0.37 | 7,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 11,600 | 35,600 | 331 | 1,369 |
16/04/24 | 36,700 | 61,700 | 448 | 995 |
15/04/24 | 47,700 | 76,000 | 1,084 | 1,226 |
12/04/24 | 43,600 | 32,900 | 765 | 968 |
11/04/24 | 43,600 | 18,900 | 614 | 652 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/04/24 | 49.10 | 200 | 0 | +200 | 0.01 | 0 | -- |
16/04/24 | 49.20 | 0 | 2,200 | -2,200 | 0 | 0.11 | -- |
15/04/24 | 48.50 | 0 | 400 | -400 | 0 | 0.02 | -- |
12/04/24 | 52.00 | 100 | 0 | +100 | 0.01 | 0 | -- |
11/04/24 | 52.60 | 0 | 800 | -800 | 0 | 0.04 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.