Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
78.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TRA | 2,100 | |
KL MUA chủ động | 300 | M |
KL BÁN chủ động | 1,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 80% | 1 20% | 3 60% | 0 0% | 700 33.33% | 300 14.29% | 400 19.05% | 0 0% |
1K-10K | 1 20% | 0 0% | 1 20% | 0 0% | 1,400 66.67% | 0 0% | 1,400 66.67% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:03 | M | 78.5 | 0.00 | 300 |
14:21:31 | B | 78.1 | -0.40 | 1,400 |
14:20:49 | B | 78.2 | -0.30 | 100 |
11:25:01 | B | 78.1 | -0.40 | 100 |
11:25:01 | B | 78.2 | -0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 78.5 | 0 0.00% | 0.16 | 2,100 |
25/12/2024 | 78.5 | 0.4 +0.51% | 0.06 | 800 |
24/12/2024 | 78.1 | 0 0.00% | 0.03 | 400 |
23/12/2024 | 78.1 | 0 0.00% | 0.18 | 2,300 |
20/12/2024 | 78.1 | -1 -1.26% | 0.2 | 2,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 5,100 | 3,400 | 213 | 309 |
25/12/24 | 14,000 | 6,400 | 318 | 221 |
24/12/24 | 4,600 | 3,400 | 131 | 200 |
23/12/24 | 5,400 | 8,200 | 146 | 357 |
20/12/24 | 7,000 | 17,800 | 219 | 614 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)