Tìm mã CK, công ty, tin tức


10.00 +0.70 (+7.53%)
# | Q1/25 | % Q1/24 | Q4/24 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 28.2 | N/A | 51.1 |
Các khoản giảm trừ | 0 | N/A | 0 |
Doanh thu thuần | 28.2 | N/A | 51.1 |
Giá vốn hàng bán | 22.6 | N/A | 43.7 |
Lợi nhuận gộp | 5.6 | N/A | 7.4 |
Thu nhập tài chính | 0.1 | N/A | 0.2 |
Chi phí tài chính | 0.9 | N/A | 0.8 |
Chi phí tiền lãi | 0.9 | N/A | 0.8 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 2.5 | N/A | 4.1 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2.6 | N/A | 3.3 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -0.4 | N/A | -0.6 |
Thu nhập khác | N/A | N/A | 0 |
Chi phí khác | N/A | N/A | -0 |
Thu nhập khác, ròng | N/A | N/A | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -0.4 | N/A | -0.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | N/A | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -0.4 | N/A | -0.6 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | -0.4 | N/A | -0.6 |
EPS Quý | -16 | N/A | -24 |