Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.25 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TNH | 234,800 | |
KL MUA chủ động | 83,500 | M |
KL BÁN chủ động | 141,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 7,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 176 79.28% | 56 25.23% | 119 53.6% | 1 0.45% | 41,900 17.84% | 17,900 7.62% | 23,800 10.14% | 200 0.09% |
1K-10K | 40 18.02% | 13 5.86% | 25 11.26% | 2 0.9% | 106,600 45.4% | 43,900 18.7% | 53,300 22.7% | 9,400 4% |
10K-50K | 6 2.7% | 2 0.9% | 4 1.8% | 0 0% | 86,300 36.75% | 21,600 9.2% | 64,700 27.56% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:11 | B | 17.25 | 0.00 | 100 |
14:27:34 | B | 17.25 | 0.00 | 400 |
14:27:32 | M | 17.3 | +0.05 | 100 |
14:26:48 | B | 17.25 | 0.00 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 17.25 | 0 0.00% | 4.05 | 234,800 |
19/12/2024 | 17.25 | -0.4 -2.27% | 7.6 | 437,100 |
18/12/2024 | 17.65 | 0 0.00% | 5.8 | 330,200 |
17/12/2024 | 17.65 | 0.1 +0.57% | 2.59 | 147,400 |
16/12/2024 | 17.55 | -0.15 -0.85% | 3.57 | 202,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 516,900 | 549,700 | 1,136 | 1,571 |
19/12/24 | 721,900 | 920,100 | 1,137 | 2,359 |
18/12/24 | 630,100 | 678,300 | 1,214 | 2,899 |
17/12/24 | 385,300 | 406,200 | 1,073 | 1,625 |
16/12/24 | 481,300 | 723,000 | 1,086 | 2,468 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)