Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


17.75 -0.10 (-0.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TNH | 146,600 | |
KL MUA chủ động | 49,300 | M |
KL BÁN chủ động | 89,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 300 | |
KL Khớp phiên ATC | 7,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 44 57.89% | 24 31.58% | 18 23.68% | 2 2.63% | 14,300 9.75% | 7,700 5.25% | 6,100 4.16% | 500 0.34% |
1K-10K | 30 39.47% | 14 18.42% | 15 19.74% | 1 1.32% | 108,300 73.87% | 41,600 28.38% | 59,600 40.65% | 7,100 4.84% |
10K-50K | 2 2.63% | 0 0% | 2 2.63% | 0 0% | 24,000 16.37% | 0 0% | 24,000 16.37% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 17.75 | -0.10 | 7,100 |
14:26:55 | M | 17.7 | -0.15 | 500 |
14:25:45 | B | 17.7 | -0.15 | 8,500 |
14:23:14 | M | 17.75 | -0.10 | 100 |
14:23:00 | M | 17.75 | -0.10 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 17.75 | -0.1 -0.56% | 2.6 | 146,600 |
28/04/2025 | 17.85 | -0.05 -0.28% | 3.58 | 200,900 |
25/04/2025 | 17.9 | 0.05 +0.28% | 4.01 | 224,700 |
24/04/2025 | 17.85 | 0 0.00% | 2.03 | 113,700 |
23/04/2025 | 17.85 | 0.1 +0.56% | 1.69 | 94,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 162,000 | 161,800 | 684 | 919 |
28/04/25 | 208,600 | 284,400 | 899 | 1,823 |
25/04/25 | 231,700 | 240,700 | 765 | 1,120 |
24/04/25 | 157,700 | 131,900 | 857 | 956 |
23/04/25 | 110,600 | 148,000 | 561 | 1,147 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)