Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TNH (TRUNG LẬP, Giá mục tiêu: 27.000 Đồng/cp): Kế hoạch mở rộng trên toàn quốc giúp nâng công suất gấp 4 lần trước năm 2030
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 12/07/2024
21.85 -0.35 (-1.58%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:27:54 | 21.85 | -0.35 | 100 | B |
11:26:54 | 21.85 | -0.35 | 100 | B |
11:26:29 | 21.85 | -0.35 | 2,400 | B |
11:26:24 | 21.85 | -0.35 | 1,900 | M |
11:26:16 | 21.85 | -0.35 | 1,100 | B |
11:25:53 | 21.85 | -0.35 | 100 | B |
11:24:53 | 21.85 | -0.35 | 100 | B |
11:23:49 | 21.8 | -0.40 | 100 | B |
11:23:36 | 21.85 | -0.35 | 11,100 | B |
11:23:05 | 21.85 | -0.35 | 10,000 | B |
11:22:48 | 21.85 | -0.35 | 100 | B |
11:21:47 | 21.85 | -0.35 | 100 | B |
11:20:45 | 21.85 | -0.35 | 100 | B |
11:19:44 | 21.85 | -0.35 | 100 | B |
11:18:43 | 21.85 | -0.35 | 100 | B |
11:17:40 | 21.85 | -0.35 | 100 | B |
11:16:52 | 21.85 | -0.35 | 3,500 | M |
11:16:39 | 21.8 | -0.40 | 100 | B |
11:15:36 | 21.8 | -0.40 | 100 | B |
11:14:51 | 21.85 | -0.35 | 500 | M |
EPS năm 2024 1,375 | P/E 4QGN 18.15 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,223 | KLGD 10 phiên 514,950 | |
EPS pha loãng 1,223 | ROE 4QGN 8.44 | |
ROA 4QGN 6.38 | Giá trị sổ sách 13,219 | |
P/B 1.68 | Beta 1.12 | |
EV/EBIT 13.23 | EV/EBITDA 10.78 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,739 (-44) | Slg niêm yết 110,174,580 | |
Slg lưu hành 125,376,580 | Giá cao nhất 52T 26.58 | |
Slg TDCN 94,032,435 | Giá thấp nhất 52T 16.14 | |
Tỷ lệ free-float (%) 75 | Room NN 77,122,206 | |
Tỷ lệ % Room NN 49.19 | Room NN còn lại 22,925,830 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 130 | 92.5 | 116.2 | 186.2 | 123.5 | 106.1 | 125.2 | 130.5 |
Giá vốn hàng bán | 76.4 | 65.4 | 66 | 120.3 | 65.5 | 62 | 65.9 | 69 |
Lợi nhuận gộp | 53.6 | 27.1 | 50.1 | 65.9 | 58 | 44.2 | 59.4 | 61.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 41.2 | 29.3 | 43.2 | 35.4 | 47.6 | 41.6 | 47.4 | 47.2 |
Lợi nhuận tài chính | -3.6 | -3.6 | -11 | -3.6 | -9 | -9.3 | -7.9 | -8.8 |
Chi phí bán hàng | 0.4 | 0.7 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0.5 | 0.2 | -0.8 | 0.2 | -0.4 | 0.3 | 0 | -0.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 41.6 | 16.5 | 38.8 | 52.9 | 40.8 | 26.8 | 44 | 45.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 38.5 | 14.9 | 34.2 | 48.8 | 37.5 | 24.5 | 42.6 | 44.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 29.8 | 16.1 | 24.2 | 26.2 | 29.3 | 23 | 34.1 | 33.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.