Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
31.05 -1.80 (-5.48%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TNC | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:07:19 | B | 31.05 | -1.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 31.05 | -1.8 -5.48% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 32.85 | -1.95 -5.60% | 0.01 | 300 |
18/12/2024 | 34.8 | -0.1 -0.29% | 0.03 | 1,000 |
17/12/2024 | 34.9 | 1.75 +5.28% | 0.02 | 500 |
16/12/2024 | 33.15 | 0.5 +1.53% | 0.02 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 28,200 | 2,300 | 829 | 329 |
19/12/24 | 7,400 | 5,000 | 529 | 455 |
18/12/24 | 4,700 | 5,500 | 470 | 611 |
17/12/24 | 12,400 | 6,500 | 517 | 813 |
16/12/24 | 9,400 | 5,000 | 392 | 556 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)