Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.00 -0.30 (-1.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TID | 12,800 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 12,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 50% | 2 16.67% | 4 33.33% | 0 0% | 1,800 14.06% | 500 3.91% | 1,300 10.16% | 0 0% |
1K-10K | 6 50% | 1 8.33% | 4 33.33% | 1 8.33% | 11,000 85.94% | 1,000 7.81% | 9,000 70.31% | 1,000 7.81% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/01/2025 | 23 | -0.3 -1.29% | 0.3 | 12,800 |
03/01/2025 | 23.2 | -0.2 -0.85% | 0.32 | 13,900 |
02/01/2025 | 23.8 | 0.3 +1.28% | 0.03 | 1,200 |
31/12/2024 | 23.8 | -0.4 -1.65% | 0.12 | 5,200 |
30/12/2024 | 23.3 | -0.2 -0.85% | 0.23 | 9,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/01/25 | 18,200 | 39,300 | 479 | 1,456 |
03/01/25 | 21,500 | 26,600 | 489 | 760 |
02/01/25 | 8,300 | 17,200 | 346 | 573 |
31/12/24 | 16,900 | 38,600 | 626 | 1,430 |
30/12/24 | 25,000 | 43,900 | 758 | 1,126 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)