Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TID - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 30/11/2023
22.60 +0.10 (+0.44%)
(Tin Nghia Corporation)
KL: 6,100 CP
Cập nhật lúc 14:59:27 17/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:41:44 | 22.6 | +0.10 | 700 | B |
14:59:27 | 22.6 | +0.10 | 2,000 | - |
14:59:20 | 22.6 | +0.10 | 2,700 | B |
10:20:07 | 22.6 | +0.10 | 600 | B |
10:26:41 | 22.6 | +0.10 | 100 | B |
EPS năm 2023 1,197 | P/E 4QGN 37.88 | |
EPS 4 quý gần nhất 596 | KLGD 10 phiên 27,285 | |
EPS pha loãng 596 | ROE 4QGN 10.94 | |
ROA 4QGN 1.58 | Giá trị sổ sách 10,595 | |
P/B 2.13 | Beta 0.67 | |
EV/EBIT 28.68 | EV/EBITDA 19.11 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,520 (-2) | Slg niêm yết 200,000,000 | |
Slg lưu hành 200,000,000 | Giá cao nhất 52T 28.37 | |
Slg TDCN 60,000,000 | Giá thấp nhất 52T 21.29 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 10,000 | 8,691 | 86.91% |
Lợi nhuận trước thuế | 312.5 | 414.3 | 132.56% |
Lợi nhuận sau thuế | 250 | 262.9 | 105.17% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,592.6 | 1,706.7 | 2,282.2 | 2,109.5 | 2,189.7 | 2,178.2 | 2,852.5 | 2,432 |
Giá vốn hàng bán | 2,347.6 | 1,551.4 | 2,125.8 | 1,977.7 | 2,009.8 | 2,005 | 2,671.3 | 2,281.4 |
Lợi nhuận gộp | 245.1 | 155.3 | 156.4 | 131.8 | 180 | 173.3 | 181.2 | 150.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 9.5 | 9.1 | 8.1 | 6.2 | 8.2 | 8 | 6.4 | 6.2 |
Lợi nhuận tài chính | 30 | 74.4 | 0.9 | -11.9 | -5.5 | 3.9 | 18.5 | 5.2 |
Chi phí bán hàng | 40.2 | 31.3 | 30.6 | 28.1 | 43.5 | 31.6 | 38.7 | 30.4 |
Lợi nhuận khác | 3.8 | -1.5 | -0 | -2 | -2.6 | -10.9 | -6 | 5.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 208.1 | 137.3 | 40.1 | 28.7 | 23.4 | 76.3 | 35.2 | 65.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 114.1 | 106.7 | 25.7 | 16.4 | 1.9 | 52.4 | 18.2 | 53.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 4.4 | 6.3 | 1.6 | 0.8 | 0.1 | 2.4 | 0.7 | 2.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
17/04/2024 | 22.6 | 0.1 +0.44% | 0.14 | 6,100 |
16/04/2024 | 22.5 | -0.8 -3.43% | 1.5 | 66,800 |
15/04/2024 | 22.5 | -1.5 -6.25% | 2.31 | 99,200 |
12/04/2024 | 24 | 0 0.00% | 0.24 | 9,900 |
11/04/2024 | 24 | 0.2 +0.84% | 0.46 | 19,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 34,200 | 58,000 | 1,710 | 2,762 |
16/04/24 | 111,700 | 119,200 | 2,793 | 2,433 |
15/04/24 | 109,900 | 180,600 | 1,773 | 2,656 |
12/04/24 | 35,400 | 60,700 | 1,539 | 1,958 |
11/04/24 | 37,300 | 54,300 | 1,963 | 1,752 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/04/24 | 22.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 22.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
15/04/24 | 22.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 24.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
11/04/24 | 24.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.