Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.00 -2.40 (-13.79%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp THW | 700 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 2 50% | 2 50% | 0 0% | 700 100% | 200 28.57% | 500 71.43% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:39:38 | M | 15 | -2.40 | 100 |
10:26:17 | M | 15 | -2.40 | 100 |
09:08:01 | B | 16 | -1.40 | 200 |
09:07:45 | B | 16 | -1.40 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 15 | -2.4 -13.79% | 0.01 | 700 |
20/12/2024 | 17.4 | 0.5 +2.96% | 0 | 200 |
19/12/2024 | 16.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 16.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 16.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 800 | 21,600 | 200 | 3,086 |
20/12/24 | 400 | 109,300 | 200 | 9,936 |
19/12/24 | 0 | 105,700 | NaN | 11,744 |
18/12/24 | 0 | 106,000 | NaN | 9,636 |
17/12/24 | 0 | 108,600 | NaN | 9,873 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)