Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


12.80 -0.30 (-2.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp THW | 2,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 2,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 2,000 100% | 0 0% | 2,000 100% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:11:38 | B | 12.8 | -0.30 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/06/2025 | 12.8 | -0.3 -2.29% | 0.03 | 2,000 |
02/06/2025 | 13.1 | 1.3 +11.02% | 0 | 200 |
30/05/2025 | 11.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
29/05/2025 | 12.5 | -0.4 -3.10% | 0.07 | 6,100 |
28/05/2025 | 12.9 | 0.3 +2.38% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/06/25 | 15,100 | 7,300 | 1,678 | 2,433 |
02/06/25 | 4,000 | 1,300 | 667 | 1,300 |
30/05/25 | 2,200 | 2,000 | 314 | ∞ |
29/05/25 | 12,200 | 6,400 | 1,525 | 6,400 |
28/05/25 | 3,500 | 1,800 | 875 | 900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)