Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.50 -0.10 (-0.28%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp THD | 1,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 1,000 100% | 0 0% | 1,000 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:30:58 | B | 35.5 | -0.10 | 900 |
09:02:39 | B | 35.5 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 35.5 | -0.1 -0.28% | 0.04 | 1,000 |
19/12/2024 | 35.6 | 0.1 +0.28% | 0.02 | 600 |
18/12/2024 | 35.5 | -0.2 -0.56% | 0.12 | 3,400 |
17/12/2024 | 35.7 | -0.1 -0.28% | 0.02 | 600 |
16/12/2024 | 35.8 | 0 0.00% | 0.02 | 600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 11,900 | 13,100 | 517 | 655 |
19/12/24 | 12,700 | 12,000 | 488 | 600 |
18/12/24 | 17,100 | 14,900 | 552 | 596 |
17/12/24 | 12,600 | 9,800 | 600 | 516 |
16/12/24 | 13,500 | 10,700 | 587 | 594 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)