Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


59.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TDW | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:58:08 | M | 59.4 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 59.4 | 0 0.00% | 0.01 | 100 |
13/03/2025 | 59.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 59.4 | -3.9 -6.16% | 0.01 | 100 |
11/03/2025 | 63.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
10/03/2025 | 63.3 | -4.7 -6.91% | 0.04 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 400 | 400 | 133 | 57 |
13/03/25 | 1,000 | 700 | 77 | 88 |
12/03/25 | 700 | 700 | 70 | 64 |
11/03/25 | 1,300 | 500 | 130 | 71 |
10/03/25 | 2,000 | 1,000 | 91 | 100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)