Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
50.80 +0.10 (+0.20%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TDW | 2,300 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 100 4.35% | 100 4.35% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 1 33.33% | 2,200 95.65% | 0 0% | 1,000 43.48% | 1,200 52.17% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:36:44 | B | 50.8 | +0.10 | 1,000 |
09:23:41 | M | 50.7 | 0.00 | 100 |
09:15:02 | - | 50.7 | 0.00 | 1,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 50.8 | 0.1 +0.20% | 0.12 | 2,300 |
20/12/2024 | 50.7 | 0 0.00% | 0.18 | 3,500 |
19/12/2024 | 50.7 | 0 0.00% | 0.08 | 1,500 |
18/12/2024 | 50.7 | -0.2 -0.39% | 0.03 | 500 |
17/12/2024 | 50.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 16,100 | 2,600 | 947 | 520 |
20/12/24 | 10,300 | 3,800 | 644 | 543 |
19/12/24 | 6,400 | 1,600 | 427 | 400 |
18/12/24 | 2,300 | 700 | 209 | 175 |
17/12/24 | 2,500 | 300 | 179 | 43 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)