Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


33.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TDP | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/03/2025 | 33 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/03/2025 | 33 | 0 0.00% | 7.93 | 295,700 |
24/03/2025 | 33 | -0.1 -0.30% | 3.89 | 117,700 |
21/03/2025 | 33.1 | 0 0.00% | 4.12 | 124,600 |
20/03/2025 | 33.1 | 0.1 +0.30% | 3.84 | 116,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/03/25 | 301,400 | 298,200 | 16,744 | 9,319 |
24/03/25 | 118,100 | 125,500 | 6,561 | 4,183 |
21/03/25 | 127,100 | 141,900 | 4,383 | 5,256 |
20/03/25 | 124,700 | 124,900 | 4,454 | 5,204 |
19/03/25 | 129,400 | 132,000 | 4,462 | 6,000 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)