menu
24hmoney
Tín hiệu
TDN (HNX)

Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN

(Vinacomin-DeoNai Coal Joint Stock Company)
13.10 -0.10 (-0.76%)

Cập nhật lúc 15:02:58 26/04

KL: 239,000 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

1,030.3

12.6%

1,010.2

-5.8%

874.6

41.7%

1,161.8

-5.1%

914.9

4.2%

1,072.7

23.2%

617.1

-19.5%

1,224.7

39%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

1,030.3

12.6%

1,010.2

-5.8%

874.6

41.7%

1,161.8

-5.1%

914.9

4.2%

1,072.7

23.2%

617.1

-19.5%

1,224.7

39%

Giá vốn hàng bán

962

-11.7%

870.2

11.8%

828.6

-44.6%

1,095.1

5.9%

861.4

-3.9%

987.2

-19.5%

573

19.3%

1,163.9

-42.5%

Lợi nhuận gộp

68.3

27.6%

140

63.8%

46

4.2%

66.7

9.8%

53.5

8.7%

85.5

91.7%

44.1

-21.9%

60.7

-5.5%

Thu nhập tài chính

0

10%

2.4

3%

0

13.6%

2.4

4.5%

0

50.2%

2.3

25.7%

0

-33.9%

2.2

31.1%

Chi phí tài chính

17

-49.1%

7.9

15.8%

7.5

-9.4%

8.4

-9.3%

11.4

-21.5%

9.4

-9.5%

6.9

9.3%

7.7

26.1%

Chi phí tiền lãi

17

-49.1%

7.9

15.8%

7.5

-9.4%

8.4

-9.3%

11.4

-21.5%

9.4

-9.5%

6.9

9.3%

7.7

26.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

0.4

-11.4%

1.4

-174.6%

0.8

-154.2%

0.5

6.4%

0.4

12.3%

0.5

-5.2%

0.3

21.9%

0.6

-44.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

38.9

-35.1%

42.5

8.4%

34.2

-1.5%

40.9

-35.6%

28.8

12.1%

46.4

-44.5%

33.7

-22.4%

30.1

17%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

11.9

-7.6%

90.5

188%

3.4

7.1%

19.3

-21.7%

12.9

94.4%

31.4

502.7%

3.2

-84.7%

24.6

30.2%

Thu nhập khác

0.3

-58.6%

0.3

-91.2%

0.5

-12.5%

0.5

-26.4%

0.7

63.9%

3.4

-2.2%

0.6

-12.8%

0.6

18%

Chi phí khác

-0.1

-141.6%

0

-99.8%

-0.4

-335.8%

-0.2

99.2%

-0

8.8%

9

N/A

-0.1

-215.4%

-19.5

-25,748%

Thu nhập khác, ròng

0.2

-74.2%

0.3

-97.5%

0.1

-75.1%

0.3

101.6%

0.6

74.8%

12.4

255%

0.5

-22.8%

-18.8

-4,180%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

12.1

-10.7%

90.8

107.3%

3.6

-4.5%

19.6

239.2%

13.6

93.4%

43.8

403.4%

3.7

-82.7%

5.8

-70.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

2.4

10.5%

17.9

-164.1%

0.8

-4.6%

3.9

21.5%

2.7

-93.3%

6.8

-287.3%

0.8

82.4%

5

-29.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

2.4

10.5%

17.9

-164.1%

0.8

-4.6%

3.9

21.5%

2.7

-93.3%

6.8

-287.3%

0.8

82.4%

5

-29.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

9.7

-10.8%

72.9

96.9%

2.8

-6.8%

15.6

1,962%

10.8

93.5%

37

432.7%

3

-82.8%

0.8

-95.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

9.7

-10.8%

72.9

96.9%

2.8

-6.8%

15.6

1,962%

10.8

93.5%

37

432.7%

3

-82.8%

0.8

-95.1%

EPS Quý

328

-10.9%

2,476

96.8%

94

-6.9%

531

1,942%

368

93.7%

1,258

433.1%

101

-82.8%

26

-95.1%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại