Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.50 -0.03 (-0.85%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TDG | 11,600 | |
KL MUA chủ động | 3,300 | M |
KL BÁN chủ động | 2,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 5,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 400 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 63.64% | 2 18.18% | 5 45.45% | 0 0% | 1,000 8.62% | 200 1.72% | 800 6.9% | 0 0% |
1K-10K | 4 36.36% | 2 18.18% | 1 9.09% | 1 9.09% | 10,600 91.38% | 3,100 26.72% | 2,500 21.55% | 5,000 43.1% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:29:54 | B | 3.5 | -0.03 | 1,100 |
11:29:54 | B | 3.51 | -0.02 | 1,000 |
11:12:48 | B | 3.51 | -0.02 | 100 |
10:30:42 | B | 3.5 | -0.03 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.5 | -0.03 -0.85% | 0.04 | 11,600 |
20/12/2024 | 3.53 | -0.02 -0.56% | 0.07 | 18,900 |
19/12/2024 | 3.55 | 0.02 +0.57% | 0.01 | 2,200 |
18/12/2024 | 3.53 | 0.06 +1.73% | 0.09 | 24,900 |
17/12/2024 | 3.47 | 0.01 +0.29% | 0.04 | 11,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 66,800 | 101,300 | 1,215 | 2,155 |
19/12/24 | 82,100 | 63,600 | 1,493 | 1,767 |
18/12/24 | 90,500 | 93,500 | 1,885 | 2,338 |
17/12/24 | 173,400 | 45,400 | 2,513 | 1,195 |
16/12/24 | 207,600 | 197,100 | 2,076 | 2,986 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)