Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.80 -0.19 (-2.11%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TCI | 110,400 | |
KL MUA chủ động | 40,700 | M |
KL BÁN chủ động | 63,900 | B |
KL Khớp phiên ATC | 5,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 28 56% | 6 12% | 22 44% | 0 0% | 9,300 8.42% | 2,200 1.99% | 7,100 6.43% | 0 0% |
1K-10K | 18 36% | 7 14% | 10 20% | 1 2% | 48,200 43.66% | 15,600 14.13% | 26,800 24.28% | 5,800 5.25% |
10K-50K | 4 8% | 2 4% | 2 4% | 0 0% | 52,900 47.92% | 22,900 20.74% | 30,000 27.17% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:15 | B | 8.79 | -0.20 | 100 |
14:29:23 | B | 8.79 | -0.20 | 1,300 |
14:45:06 | - | 8.8 | -0.19 | 5,800 |
14:20:49 | M | 8.95 | -0.04 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 8.8 | -0.19 -2.11% | 0.99 | 110,400 |
19/12/2024 | 8.99 | -0.01 -0.11% | 1.37 | 153,500 |
18/12/2024 | 9 | 0.51 +6.01% | 2.98 | 334,000 |
17/12/2024 | 8.49 | 0.09 +1.07% | 0.86 | 101,400 |
16/12/2024 | 8.4 | 0.25 +3.07% | 1.58 | 189,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 117,600 | 126,900 | 1,023 | 1,007 |
19/12/24 | 363,300 | 341,800 | 2,041 | 1,848 |
18/12/24 | 767,300 | 1,524,100 | 2,304 | 3,878 |
17/12/24 | 258,900 | 304,800 | 2,909 | 1,703 |
16/12/24 | 341,000 | 381,400 | 2,054 | 1,596 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)