Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.00 -0.10 (-0.66%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TCH | 2,492,500 | |
KL MUA chủ động | 795,300 | M |
KL BÁN chủ động | 913,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 15,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 768,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 494 66.94% | 132 17.89% | 360 48.78% | 2 0.27% | 130,000 5.22% | 34,400 1.38% | 95,400 3.83% | 200 0.01% |
1K-10K | 192 26.02% | 67 9.08% | 125 16.94% | 0 0% | 606,500 24.35% | 178,900 7.18% | 427,600 17.17% | 0 0% |
10K-50K | 47 6.37% | 26 3.52% | 20 2.71% | 1 0.14% | 784,800 31.51% | 430,200 17.27% | 339,400 13.63% | 15,200 0.61% |
50K-200K | 4 0.54% | 2 0.27% | 2 0.27% | 0 0% | 200,900 8.07% | 100,600 4.04% | 100,300 4.03% | 0 0% |
>=200K | 1 0.14% | 0 0% | 0 0% | 1 0.14% | 768,300 30.85% | 0 0% | 0 0% | 768,300 30.85% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:20 | M | 15.15 | +0.05 | 100 |
14:25:11 | B | 15.1 | 0.00 | 200 |
14:27:49 | M | 15.15 | +0.05 | 1,000 |
14:27:31 | M | 15.15 | +0.05 | 15,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 15 | -0.1 -0.66% | 37.61 | 2,492,500 |
19/12/2024 | 15.1 | -0.4 -2.58% | 92.73 | 6,128,000 |
18/12/2024 | 15.5 | 0.2 +1.31% | 29.72 | 1,930,700 |
17/12/2024 | 15.3 | 0 0.00% | 33.92 | 2,224,000 |
16/12/2024 | 15.3 | -0.2 -1.29% | 37.42 | 2,444,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,899,600 | 2,572,900 | 1,987 | 3,529 |
19/12/24 | 10,239,100 | 14,139,800 | 2,759 | 6,897 |
18/12/24 | 5,847,300 | 6,394,200 | 5,067 | 3,889 |
17/12/24 | 4,503,800 | 6,569,900 | 2,261 | 4,553 |
16/12/24 | 5,124,700 | 9,059,900 | 2,270 | 6,425 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)