Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TCH: Báo cáo cập nhật - Khuyến nghị MUA cổ phiếu TCH với giá mục tiêu 16.000đồng/cổ phiếu
Nguồn: AGR
Ngày phát hành: 15/03/2024
15.20 -0.25 (-1.62%)
(Hoang Huy Investment Financial Services Joint Stock Company)
KL: 8,900,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:17 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 15.2 | -0.25 | 904,900 | - |
14:29:58 | 15.3 | -0.15 | 100 | M |
14:29:52 | 15.3 | -0.15 | 1,000 | M |
14:29:48 | 15.3 | -0.15 | 1,300 | M |
14:29:46 | 15.3 | -0.15 | 100 | M |
14:29:39 | 15.3 | -0.15 | 200 | M |
14:29:36 | 15.3 | -0.15 | 300 | M |
14:29:35 | 15.25 | -0.20 | 6,000 | B |
14:29:23 | 15.25 | -0.20 | 1,000 | B |
14:28:51 | 15.25 | -0.20 | 6,500 | B |
14:28:43 | 15.3 | -0.15 | 10,000 | M |
14:28:26 | 15.3 | -0.15 | 2,100 | M |
14:28:25 | 15.25 | -0.20 | 200 | B |
14:28:20 | 15.3 | -0.15 | 10,000 | M |
14:28:18 | 15.3 | -0.15 | 100 | M |
14:28:17 | 15.25 | -0.20 | 100 | B |
14:28:11 | 15.3 | -0.15 | 20,200 | M |
14:28:04 | 15.3 | -0.15 | 500 | M |
14:27:51 | 15.3 | -0.15 | 5,000 | M |
14:27:48 | 15.3 | -0.15 | 9,100 | M |
EPS năm 2023 890 | P/E 4QGN 16.96 | |
EPS 4 quý gần nhất 805 | KLGD 10 phiên 16,275,790 | |
EPS pha loãng 851 | ROE 4QGN 7.16 | |
ROA 4QGN 3.82 | Giá trị sổ sách 12,856 | |
P/B 1.06 | Beta 1.48 | |
EV/EBIT 16.89 | EV/EBITDA 15.71 | |
Vốn hóa (tỷ) 10,157 (-167) | Slg niêm yết 668,215,843 | |
Slg lưu hành 668,215,843 | Giá cao nhất 52T 15 | |
Slg TDCN 367,518,713 | Giá thấp nhất 52T 6.94 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 340,790,079 | |
Tỷ lệ % Room NN 3.38 | Room NN còn lại 318,235,927 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,200 | 2,735.9 | 124.36% |
Lợi nhuận trước thuế | 687.5 | 1,179.1 | 171.51% |
Lợi nhuận sau thuế | 550 | 936.9 | 170.35% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,613.1 | 254.1 | 316.8 | 551.9 | 947.8 | 359.7 | 233.9 | 1,153 |
Giá vốn hàng bán | 960.9 | 208.4 | 206.5 | 354 | 680.1 | 308.4 | 189.4 | 1,004.4 |
Lợi nhuận gộp | 652.2 | 45.7 | 110.3 | 197.9 | 267.7 | 51.3 | 44.5 | 148.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 40.4 | 17.6 | 34.8 | 35.9 | 28.2 | 14.3 | 19 | 12.9 |
Lợi nhuận tài chính | 52.8 | 114.4 | 126.9 | 118.3 | 39.5 | 99.3 | 105 | 101.2 |
Chi phí bán hàng | 113.2 | 14.3 | 14.9 | 26.5 | 37.9 | 7.1 | 4.8 | 8.4 |
Lợi nhuận khác | 7.3 | -0.3 | 6.2 | 1 | 2.9 | -10.5 | 0.4 | -17.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 581.8 | 123.4 | 211.3 | 262.5 | 249.7 | 110.4 | 128.3 | 206.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 459.5 | 97.7 | 170 | 209.6 | 197.6 | -27.7 | 100.6 | 162.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 28.5 | 38.3 | 53.7 | 40.2 | 20.8 | -7.7 | 43 | 15.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 15.2 | -0.25 -1.62% | 136.52 | 8,900,700 |
27/03/2024 | 15.45 | 0.05 +0.32% | 154.26 | 9,960,400 |
26/03/2024 | 15.4 | 0.7 +4.76% | 209.12 | 13,785,000 |
25/03/2024 | 14.7 | -0.2 -1.34% | 214.4 | 15,099,500 |
22/03/2024 | 14.9 | -0.1 -0.67% | 247.87 | 16,593,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 9,421,800 | 9,318,900 | 4,340 | 5,531 |
27/03/24 | 17,097,700 | 26,945,200 | 4,347 | 5,600 |
26/03/24 | 32,531,200 | 25,314,700 | 4,610 | 4,495 |
25/03/24 | 32,117,800 | 32,923,500 | 3,975 | 6,755 |
22/03/24 | 35,386,800 | 35,406,000 | 4,111 | 6,775 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 15.20 | 399,200 | 296,000 | +103,200 | 6.12 | 4.54 | 1.58 |
27/03/24 | 15.45 | 46,000 | 1,561,900 | -1,515,900 | 0.72 | 24.23 | -23.52 |
26/03/24 | 15.40 | 2,320,600 | 48,800 | +2,271,800 | 35.18 | 0.74 | 34.44 |
25/03/24 | 14.70 | 564,200 | 2,231,645 | -1,667,445 | 8.45 | 33.46 | -25.02 |
22/03/24 | 14.90 | 2,033,200 | 831,500 | +1,201,700 | 30.37 | 12.42 | 17.95 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.