Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
43.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TAN | 2,100 | |
KL MUA chủ động | 2,100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 2,100 100% | 2,100 100% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:49:44 | M | 43 | 0.00 | 2,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
09/01/2025 | 43 | 0 0.00% | 0.09 | 2,100 |
08/01/2025 | 43 | 0 0.00% | 0 | 0 |
07/01/2025 | 43 | 0 0.00% | 0.05 | 1,100 |
06/01/2025 | 43 | 0 0.00% | 0.07 | 1,700 |
03/01/2025 | 43 | 0 0.00% | 0.06 | 1,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
09/01/25 | 2,100 | 2,500 | 2,100 | 2,500 |
08/01/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
07/01/25 | 1,100 | 1,300 | 1,100 | 1,300 |
06/01/25 | 1,700 | 2,500 | 1,700 | 2,500 |
03/01/25 | 1,500 | 2,700 | 1,500 | 2,700 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)