Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.90 +0.20 (+1.02%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TAL | 106,400 | |
KL MUA chủ động | 52,300 | M |
KL BÁN chủ động | 49,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 4,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 15 30.61% | 9 18.37% | 5 10.2% | 1 2.04% | 6,200 5.83% | 3,200 3.01% | 2,300 2.16% | 700 0.66% |
1K-10K | 33 67.35% | 13 26.53% | 19 38.78% | 1 2.04% | 90,200 84.77% | 42,200 39.66% | 46,100 43.33% | 1,900 1.79% |
10K-50K | 1 2.04% | 1 2.04% | 0 0% | 0 0% | 10,000 9.4% | 10,000 9.4% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:43:48 | M | 20 | +0.30 | 500 |
14:27:36 | M | 20 | +0.30 | 400 |
14:51:29 | B | 19.9 | +0.20 | 2,000 |
14:01:01 | M | 20.1 | +0.40 | 7,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
10:51:08 | TAL | 16.8 | 77,963 | 1,309,778,400 | 1,309,778,400 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 19.9 | 0.2 +1.02% | 2.13 | 106,400 |
19/12/2024 | 19.8 | 0.2 +1.02% | 1.86 | 94,500 |
18/12/2024 | 19.7 | 0.4 +2.07% | 4.6 | 234,200 |
17/12/2024 | 19.4 | 0.1 +0.52% | 2 | 103,500 |
16/12/2024 | 19.1 | -0.3 -1.55% | 2.14 | 111,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 181,300 | 254,900 | 2,628 | 2,655 |
19/12/24 | 141,500 | 206,600 | 1,993 | 4,216 |
18/12/24 | 308,600 | 341,100 | 2,550 | 4,110 |
17/12/24 | 203,200 | 179,200 | 6,350 | 3,584 |
16/12/24 | 137,200 | 191,100 | 3,518 | 4,343 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)