Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.90 +0.30 (+2.59%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SZE | 1,000 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 1,000 100% | 1,000 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:37:33 | M | 11.9 | +0.30 | 500 |
09:20:19 | M | 11.9 | +0.30 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11.9 | 0.3 +2.59% | 0.01 | 1,000 |
20/12/2024 | 11.9 | 0.2 +1.71% | 0.29 | 25,200 |
19/12/2024 | 11.8 | -0.2 -1.67% | 0.09 | 7,900 |
18/12/2024 | 12 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 12 | -0.1 -0.83% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 68,700 | 33,300 | 2,021 | 1,448 |
19/12/24 | 31,700 | 32,700 | 1,510 | 2,044 |
18/12/24 | 30,500 | 28,000 | 2,773 | 2,000 |
17/12/24 | 24,400 | 24,900 | 2,033 | 1,660 |
16/12/24 | 21,900 | 11,100 | 1,991 | 505 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)