Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.80 +0.40 (+3.51%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SZE | 1,000 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1,000 100% | 1,000 100% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:28:25 | M | 11.8 | +0.40 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 11.8 | 0.4 +3.51% | 0.01 | 1,000 |
28/04/2025 | 11.4 | -0.3 -2.56% | 0.07 | 5,700 |
25/04/2025 | 11.7 | -0.1 -0.85% | 0 | 100 |
24/04/2025 | 11.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2025 | 11.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 28,400 | 8,800 | 1,671 | 677 |
28/04/25 | 22,800 | 16,300 | 1,140 | 1,254 |
25/04/25 | 31,100 | 18,600 | 2,592 | 1,163 |
24/04/25 | 25,300 | 10,700 | 2,530 | 764 |
23/04/25 | 13,200 | 17,700 | 1,320 | 1,362 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)