Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SVN | 1,100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 100% | 3 60% | 1 20% | 1 20% | 1,100 100% | 400 36.36% | 300 27.27% | 400 36.36% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3 | 0 0.00% | 0 | 1,100 |
20/12/2024 | 3 | 0 0.00% | 0 | 1,000 |
19/12/2024 | 3 | 0 0.00% | 0.01 | 4,000 |
18/12/2024 | 3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 3 | 0 0.00% | 0 | 1,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 6,000 | 10,700 | 316 | 563 |
20/12/24 | 10,100 | 14,200 | 842 | 710 |
19/12/24 | 8,000 | 14,900 | 571 | 710 |
18/12/24 | 7,400 | 11,300 | 925 | 942 |
17/12/24 | 6,400 | 10,400 | 427 | 650 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)