Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.90 +0.75 (+3.72%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SVC | 5,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 5,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 66.67% | 3 50% | 1 16.67% | 0 0% | 500 10% | 400 8% | 100 2% | 0 0% |
1K-10K | 2 33.33% | 1 16.67% | 1 16.67% | 0 0% | 4,500 90% | 2,400 48% | 2,100 42% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:35:39 | M | 20.9 | +0.75 | 100 |
09:30:40 | M | 20.15 | 0.00 | 2,400 |
09:23:23 | B | 20.15 | 0.00 | 100 |
09:27:17 | M | 20.15 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 20.9 | 0.75 +3.72% | 0.1 | 5,000 |
19/12/2024 | 20.15 | -0.85 -4.05% | 0.19 | 9,000 |
18/12/2024 | 21 | 0 0.00% | 0.03 | 1,200 |
17/12/2024 | 21 | -0.25 -1.18% | 0.12 | 5,600 |
16/12/2024 | 21.25 | -0.05 -0.23% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 16,100 | 8,000 | 393 | 727 |
19/12/24 | 25,900 | 30,200 | 719 | 1,162 |
18/12/24 | 8,000 | 20,000 | 320 | 1,176 |
17/12/24 | 11,200 | 27,100 | 386 | 903 |
16/12/24 | 6,000 | 16,700 | 214 | 1,285 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)