Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


20.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SVC | 3,100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 3,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 3,100 100% | 0 0% | 3,100 100% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:48:47 | B | 20.4 | 0.00 | 500 |
10:48:46 | B | 20.4 | 0.00 | 500 |
10:59:42 | B | 20.4 | 0.00 | 2,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/03/2025 | 20.4 | 0 0.00% | 0.06 | 3,100 |
27/03/2025 | 20.4 | -0.6 -2.86% | 0.02 | 1,100 |
26/03/2025 | 21 | 0.5 +2.44% | 0.03 | 1,600 |
25/03/2025 | 20.5 | -0.7 -3.30% | 0.02 | 800 |
24/03/2025 | 21.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/25 | 3,900 | 7,400 | 163 | 1,057 |
27/03/25 | 2,100 | 6,500 | 140 | 591 |
26/03/25 | 3,200 | 6,000 | 267 | 857 |
25/03/25 | 2,200 | 6,800 | 200 | 358 |
24/03/25 | 1,900 | 3,400 | 173 | 283 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)